Phiêu bồng nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiəw˧˧ ɓə̤wŋ˨˩fiəw˧˥ ɓəwŋ˧˧fiəw˧˧ ɓəwŋ˨˩
fiəw˧˥ ɓəwŋ˧˧fiəw˧˥˧ ɓəwŋ˧˧

Thành ngữSửa đổi

phiêu bồng

  1. [văn chương] phiêu diêu bồng bềnh.Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Chủ Đề