EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: create
Best translation match:
English | Vietnamese |
create
|
* ngoại động từ
- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo - gây ra, làm - phong tước =to create a baron+ phong nam tước - [sân khấu] đóng lần đầu tiên =to create a part+ đóng vai [kịch tuồng] lần đầu tiên * nội động từ - [từ lóng] làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi =to be always creating about nothing+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
create
|
biến ; china ; chế ra ; chế tạo ra một ; chế tạo ; chứng ; cung ; có thể tạo ra một thứ ; có thể tạo ra ; có tạo ra ; cấu thành ; da ; da ̣ ; dự ; dựng nên ; dựng ; giờ tạo những ; gây những ; gây nên ; gây ra một ; gây ra ; gây ; gì ; gồm ; hiện ; hãy dùng ; hãy làm ; hãy tạo ra ; hình thành ; liên ; luâ ; làm nên ; làm ; lạc ; lại tạo ra ; lập những ; lập ra ; lập ; mở ; n ta ̣ o ra ; người hãy dùng ; nâng ; nên tạo ; nên tự tạo ra ; o nên ; o ra ; o ; phong ; phép tạo ; phục vụ ; ra ; ra đời ; sinh ra ; sáng tác ; sáng tạo nên ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; sê ; sản ; sẽ dựng ; sẽ tạo ra ; sẽ tạo ; sẽ ; ta ̣ o nên ; ta ̣ o ra ; thiết lập ; thành lập một ; thành lập ra ; thành lập ; thể tạo nên ; thể tạo ra một thứ ; thể tạo ra ; thể tạo ; thể ; tiết nhỏ cỡ ; tái tạo ; tường ; tạo dựng ; tạo lập ; tạo một ; tạo mới ; tạo những ; tạo nên một ; tạo nên ; tạo nên được ; tạo ra bất cứ điều gì ; tạo ra một ; tạo ra những nét riêng ; tạo ra thế ; tạo ra thứ gì cả ; tạo ra thứ gì ; tạo ra ; tạo ra được ; tạo sàn ; tạo ta ; tạo thành ; tạo thêm ; tạo ; tạo được nên ; tự tạo nên ; tự tạo ra ; tự tạo ; vận ; vẽ ra ; vẽ ; xây dựng ; xây dựng được ; xây ; đã tạo nên ; đã tạo ra ; đặc chế ; để tạo ; ̀ gây ; ̉ ta ̣ o ra ; ̣ o nên ; ̣ o ra ;
|
create
|
biến ; china ; chế ra ; chế tạo ra một ; chế tạo ; chứng ; cung ; có thể tạo ra ; có tạo ra ; cấu thành ; da ; da ̣ ; dự ; dựng nên ; dựng ; giờ tạo những ; gây những ; gây nên ; gây ra một ; gây ra ; gây ; gồm ; hiện ; hãy làm ; hãy tạo ra ; hình thành ; khiến ; khẳng ; khứ không ; khứ ; liên ; làm nên ; làm ; lạc ; lại tạo ra ; lập những ; lập ra ; lập ; mở ; n ta ̣ o ra ; nâng ; nên tạo ; nên tự tạo ra ; o nên ; o ra ; phong ; phép tạo ; phục vụ ; phục ; ra ; ra đời ; sinh ra ; sáng tác ; sáng tạo nên ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; sê ; sản ; sẽ dựng ; sẽ tạo ra ; sẽ tạo ; ta ̣ o nên ; ta ̣ o ra ; thiết kế ra ; thiết lập ; thành lập một ; thành lập ra ; thành lập ; thể tạo nên ; thể tạo ra một thứ ; thể tạo ra ; thể tạo ; thể ; tiết nhỏ cỡ ; tái tạo ; tường ; tạo dựng ; tạo lập ; tạo một ; tạo mới ; tạo những ; tạo nên một ; tạo nên ; tạo nên được ; tạo ra một ; tạo ra những nét riêng ; tạo ra thế ; tạo ra thứ gì cả ; tạo ra thứ gì ; tạo ra ; tạo ra được ; tạo sàn ; tạo ta ; tạo thành ; tạo thêm ; tạo ; tạo được nên ; tự tạo nên ; tự tạo ra ; tự tạo ; vận ; vẽ ra ; vẽ ; xây dựng ; xây dựng được ; xây ; đã tạo nên ; đã tạo ra ; đặc chế ; để tạo ; ̀ gây ; ̉ ta ̣ o ra ; ̣ o nên ; ̣ o ra ;
|
May be synonymous with:
English | English |
create; make
|
make or cause to be or to become
|
create; bring forth; generate
|
bring into existence
|
create; make; produce
|
create or manufacture a man-made product
|
May related with:
English | Vietnamese |
create
|
* ngoại động từ
- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo - gây ra, làm - phong tước =to create a baron+ phong nam tước - [sân khấu] đóng lần đầu tiên =to create a part+ đóng vai [kịch tuồng] lần đầu tiên * nội động từ - [từ lóng] làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi =to be always creating about nothing+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu |
re-create
|
* ngoại động từ
- lập lại, tạo lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources