Nghĩa của từ crocodile - crocodile là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1.cá sấu. xem thêm alligator
2. [thông tục] đàn dài học sinh đi hàng đôi
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1.cá sấu. xem thêm alligator
2. [thông tục] đàn dài học sinh đi hàng đôi