Củ riềng tiếng nhật là gì

Nấu ăn là nhu cầu thiết yếu cần thiết hàng ngày, khi đến Nhật các bạn cũng nên học các từ vựng về rau củ quả tiếng Nhật nhé!! Nó thật sự hữu ích khi bạn cần đến siêu thị mua các loại rau củ quả nhé! Nào cùng healthmart.vn học ngay bây giờ nào.

***

Thông tin về cửa hàng giày ABC ở Nhật

một số từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ quả:

  • キャベツ [kyabets] – bắp cải
  • セロリ [serorii] – cần tây
  • ニンジン [ninjin] – cà rốt
  • トマト [tomato] – cà chua
  • ピーマン [pīman] – ớt chuông
  • レタス [retasu] – xà lách
  • ほうれん草 [horensō] – rau bina
  • ブロッコリー [burokkorii] – bông cải xanh
  • カリフラワー [karifuraa] – súp lơ trắng
  • オクラ [okra] – okra
  • ナス [nasu] – cà tím
  • 玉ねぎ [tamanegi] – hành tây
  • ねぎ [negi] – hành lá
  • ニンニク [ninniku] – tỏi
  • しょうが [shōga] – gừng
  • サツマイモ [satsumaimo] – khoai lang
  • じゃがいも [jagaimo] – khoai tây
  • かぼちゃ [kabocha] – bí ngô
  • スイカ [suika] – dưa hấu
  • メロン [melon] – dưa lưới
  • パイナップル [painappuru] – dứa
  • バナナ [banana] – chuối
  • りんご [ringo] – táo
  • みかん [mikan] – cam
  • ぶどう [budō] – nho
  • いちご [ichigo] – dâu tây
  • 桃 [momo] – đào
  • さくらんぼ [sakuranchō] – anh đào
  • くり [kuri] – hạt dẻ
  • くるみ [kurumi] – quả hồ trăn
  • アーモンド [āmondo] – hạnh nhân

Một số từ vựng tiếng Nhật về các loại nấm:

  • しいたけ [shiitake] – nấm đông cô
  • えのき [enoki] – nấm kim châm
  • しめじ [shimeji] – nấm ngọc tẩm
  • ブナピー [bunapī] – nấm ngọc tẩm trắng
  • ヒラタケ [hiratake] – nấm sò/nấm bào ngư
  • エリンギ [eringi] – nấm đùi gà
  • なめこ [nameko] – nấm vàng nhớt
  • マツタケ [matsutake] – nấm matsutake
  • きくらげ [kigure] – mộc nhĩ

Từ vựng tiếng Nhật về các loại hoa quả

Trong tiếng Nhật, từ “くだもの” [kudamono] được dùng để chỉ chung các loại hoa quả. Đây là một từ vựng rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến bài học tiếng Nhật.

**

Một số từ vựng tiếng Nhật về các loại hoa quả phổ biến:

Tiếng Việt Tiếng Nhật Chuối バナナ [banana] Dâu tây いちご [ichigo] Nho ぶどう [budou] Hồng かき [kaki] Đào もも [momo] Lê なし [nashi] Cam オレンジ [orenji] Chanh レモン [remon] Táo りんご [ringo] Cherry さくらんぼ [sakuranbo] Dưa hấu スイカ [suika] Mơ 梅 [ume] Ổi グアバ [guaba] Bưởi グレープフルーツ [guraepufurūtsu] Bơ アボカド [abokado] Xoài マンゴー [mango]

Để học thuộc từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ quả, bạn có thể tham khảo một số phương pháp sau:

  • Học theo nhóm: Bạn có thể chia các loại rau củ quả thành các nhóm như rau lá, rau củ quả có củ, trái cây, nấm, v.v. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.
  • Học theo hình ảnh: Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh của các loại rau củ quả trên mạng hoặc trong sách vở. Việc nhìn thấy hình ảnh sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ từ vựng hơn.
  • Học theo ngữ cảnh: Bạn có thể học các từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ quả trong các câu văn hoặc đoạn hội thoại. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng từ vựng trong thực tế.

***

@honkide_nihongo Từ vựng tiếng Nhật chủ đề rau củ.

honkidenihongo

learnontiktok

tuvungtiengnhat

n4

n3

n2

hoctiengnhatmoingay

nihongo ♬ nhạc nền – honkide_nihongo

Ở trên là một số rau quả trong tiếng Nhật, còn có các loại rau khác mà trong bài viết này chưa liệt kê ra hết được. Bạn bổ sung giúp mình bằng cách comment dưới bài viết nhé.

Danh sách tài liệu tiếng Nhật hay:

+ Website chia sẻ kiến thức Nhật ngữ: click here

+ Cộng đồng Nhật ngữ, facebook: click here

+ Bộ video học tất cả các kỹ năng tiếng Nhật : click here

+ Luyện nghe hàng ngày với bộ tài liệu nổi tiếng: click here

+ Học từ vựng N3 với phương pháp mới hiệu quả hơn 250%: click here

Chú ý: Để tránh spam, sau khi click vào link, đánh dấu tick vào cạnh dòng chữ “I’m not robot”, đợi 3s và bấm “getlink”. Cảm ơn các bạn!

Nếu bạn đi du học tại Nhật thì chắc các bạn cũng nhận ra một điều:

Ở Nhật rau mắc hơn thịt

Còn ở Việt Nam thì ngược lại: Thịt mắc hơn rau. Ở Việt Nam nếu bạn đang phấn đấu “Cơm có thịt” thì ở Nhật có thể bạn phải phấn đấu ngược lại: “Cơm có rau”!

Tại sao lại như vậy?

Takahashi đã tìm hiểu lý do và phát hiện ra như sau:

Việt Nam là nước nông nghiệp, diện tích nông nghiệp nhiều, người làm nông nghiệp nhiều và chi phí nhân côngrẻ nên nhìn chung rau củ quả rẻ [vốn được quyết định bởi tiền đầu tư đất đai và tiền công cho người làm nông]. Ngành chăn nuôi Việt Nam cũng rất nhỏ lẻ phần lớn là do lao động chân tay nên năng suất và sản lượng không cao, do đó giá thịt sẽ cao [cũng nên nhớ là thức ăn gia súc có thể phải nhập ngoại].

Còn Nhật Bản là nước công nghiệp và mức lương tối thiểu khá cao nên ngành chăn nuôi công nghiệp [được chăn nuôi hàng loạt] có sản lượng lớn, giá thành thấp [thức ăn gia súc cũng được sản xuất số lượng lớn]. Do đó giá thịt sẽ rẻ. Ngược lại, do trồng rau sẽ cần nhiều nhân công và sản lượng không cao nên giá thành sẽ cao. Không chỉ ở Nhật mà các nước phát triển đều vậy.

Nasu = Cà tím

Rau củ quả tại Nhật – An toàn, có thể ăn tại vườn

Rau củ quả ở Nhật hoàn toàn không dùng thuốc trừ sâu [do quy định pháp luật] nên rất an toàn. Tất nhiên, Nhật cũng nhập rau củ quả từ các nước khác và đôi khi cũng có vấn đề về vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhìn chung, người Nhật cũng không thích hàng hóa China, mặc dù giá rẻ hơn hàng Nhật khá nhiều. Ở Nhật, bạn có thể thu hoạch ở vườn và ăn sống ngay, vì đất trồng ở Nhật cũng sạch! [Theo nghĩa là không có hóa chất]. Để tiện các bạn tra cứu, mình đã làm từ điển Rau củ quả Việt Nhật:

Các bạn có thể tra tên tiếng Nhật của hầu hết các loại rau củ quả tại Việt Nam. Mình đã ấp ủ từ lâu việc chuyển tên Việt – Nhật cho các loại rau củ quả vì đây là vấn đề khá hay và cũng cần thiết cho các bạn sống tại Nhật và các bạn sắp sang Nhật. Thú thực là hồi ở bển thì mình cũng khá chịu khó đi chợ nên cũng biết khá nhiều thứ.

Tra giá rau củ quả tại Nhật: Rau củ quả Nhật Bản trên Cuộc Sống Nhật Bản [cuối bài]

Các loại rau củ quả thông dụng cả ở Nhật Bản và Việt Nam

Bắp toumorokoshi, bắp cải kyabetsu, bông cải trắng [súp lơ trắng] karifurawaa, bông cải xanh [súp lơ xanh] burokkorii, cà rốt ninjin, cà tím nasu, cải thảo hakusai, cần tây serori, chanh remon, củ cải Nhật daikon, củ gô bô gobou, củ sen renkon, đậu bắp okura, đậu đũa ingen, giá moyashi, tỏi tây naganeghi, hẹ nira, khổ qua [mướp đắng] gooya, măng takenoko, măng tây Đà Lạt asuparagasu, mồng tơi tsurumurasaki, nấm kinoko, ớt chuông papurika, rong nho umibudou, cải cúc [tần ô] shungiku, kinh giới [tía tô xanh] ooba, xà lách retasu…

Các loại rau củ gia vị

Chanh = remon [Anh: lemon], tỏi ninniku, gừng shouga 生姜 / ジンジャー jinjaa [Anh: Ginger], mè [vừng] goma, ớt tougarashi, tiêu koshou. Tuy vậy, ớt tươi và chanh tươi thường sẽ khá mắc. Ớt sấy khô hay nước cốt chanh thì sẽ rẻ hơn.

Một số loại rau thông dụng ở Nhật

\>> Xem Rau củ quả Nhật trên Cuộc Sống Nhật Bản Cải bẹ xanh Nhật Bản takana, cải bó xôi hourensou, ngồng cải nanohana, cần tây seri, rau mizuna, cải komatsuna, cải thìa chingensai, ngò tây Nhật mitsuba [ba lá], xà lách xoăn sanii retasu, rau mầm đậu toumyou, thân cây tỏi ninnikunome, ….

せり = Cần tây

Rau củ gia vị, rau củ quả ít có ở Nhật

Riềng, sả, me, hành tím, các loại rau thơm như rau húng, rau mùi, thì là, v.v… thường không có ở các siêu thị. Nếu muốn mua bạn phải đến chợ châu Á hoặc của hàng bán đồ Việt Nam. Ở Tokyo thì bạn tới ga Ueno, đi tới Ueno Yokochou rồi đi xuống tầng hầm bên dưới thì đồ gì cũng mua được. Nhìn chung, các loại rau gia vị ở Nhật thường khá mắc do phải nhập khẩu về.

Các rau củ quả ít có ở Nhật gồm có: Rau muống ヨウサイ yousai [蕹菜], thường gọi là 空心菜 [Chinese] kuushinsai [không tâm thái]. Rau đay モロヘイヤ moroheiya, mướp hechima, bí xanh 冬瓜 tougan [đông qua].

Các loại nấm thông dụng ở Nhật

\>> Xem Rau củ quả Nhật trên Cuộc Sống Nhật Bản

Maitake

  • シイタケ / 椎茸 Shiitake = Nấm hương
  • エリンギ Erin’gi = Nấm bào ngư
  • まいたけ Maitake = Nấm maitake / Nấm gà mái rừng [hen of woods mushroom] / Nấm đầu cừu [ram’s head]
  • しめじ Shimeji = Nấm hải sản: Loại nâu và trắng [loại trắng ở Việt Nam gọi là nấm bạch tuyết]
  • えのき茸 Enokitake = Nấm kim châm

VỀ TÊN RAU CỦ QUẢ Ở NHẬT

Những rau quả thông dụng thì dùng tên thuần Nhật và viết KATAKANA, tuy nhiên cũng có thể viết kanji:

  • Cà tím なす = 茄子

Nhìn chung thì các tên đều có ý nghĩa, ví dụ:

  • Ớt 唐辛子 Tougarashi, Tou là Đường, chỉ nhà Đường [chắc du nhập từ China qua], còn karashi là chỉ thứ cay [karai = cay].
  • Tiêu 胡椒 koshou: Đây là chữ “hồ tiêu”
  • Cà rốt 人参 ninjin [NHÂN THAM]; Nhân sâm [ginseng] thì sẽ là チョウセンニンジン [“cà rốt Triều Tiên”].
  • 菜の花 nanohana = ngồng cải Rau nước
  • コマツナ = 小松菜 Komatsuna = Cải komatsuna

菜 cũng có thể đọc là “SAI” như 白菜 hakusai Cải thảo, ヨウサイ rau muống, チンゲン菜 chingensai cải thìa.

Một số tên có ý nghĩa như 春菊 Shun’giku XUÂN CÚC = rau cải cúc / tần ô; tía tô 紫蘇 shiso TÍA TÔ, kinh giới 大葉 ooba = lá to; mồng tơi つるむらさき tsuru-murasaki: murasaki là màu tía [tím], còn tsuru là dây leo; 朝顔菜 asagaona [“rau nụ cười buổi sáng”] chỉ rau muống,…

Các loại khoai thì dùng “imo”: Khoai lang satsuma-imo, khoai tây jaga-imo, khoai sọ sato-imo.

Các loại đậu thì dùng “mame”: Đậu que là “ingen-mame”.

Các loại hành thì dùng “negi”: Hành củ tamanegi, hành lá [hành hoa] bannou-negi [hành VẠN NĂNG], tỏi tây naganegi [“hành dài”].

Cũng có nhiều tên dùng chữ la tinh hay tiếng Anh như Xà lách retasu [LETTUCE], mướp hechima, rau đay moroheiya, măng tây asuparagasu [ASPARAGUS], v.v…

Chủ Đề