Cubed là gì

Hình ảnh cho thuật ngữ cubed

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

cubed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cubed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cubed tiếng Anh nghĩa là gì.

cube /kju:b/

* danh từ– [toán học] hình lập phương, hình khối– luỹ thừa ba!cube root

– [toán học] căn bậc ba

* ngoại động từ– [toán học] lên tam thừa– [toán học] đo thể tích– lát bằng gạch hình khối

– thái thành hình khối, thái hạt lựu [cà rốt…]

cube
– [Tech] hình lập phương, hình khối; lũy thừa bậc ba

cube
– hình lập phương; luỹ thừa bậc ba

Xem thêm: Chất lừ với vòng tay Cuban Hip Hop phong cách châu Âu

Thuật ngữ liên quan tới cubed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cubed trong tiếng Anh

cubed có nghĩa là: cube /kju:b/* danh từ- [toán học] hình lập phương, hình khối- luỹ thừa ba!cube root- [toán học] căn bậc ba* ngoại động từ- [toán học] lên tam thừa- [toán học] đo thể tích- lát bằng gạch hình khối- thái thành hình khối, thái hạt lựu [cà rốt…]cube- [Tech] hình lập phương, hình khối; lũy thừa bậc bacube- hình lập phương; luỹ thừa bậc ba

Đây là cách dùng cubed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cubed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cube /kju:b/* danh từ- [toán học] hình lập phương tiếng Anh là gì? hình khối- luỹ thừa ba!cube root- [toán học] căn bậc ba* ngoại động từ- [toán học] lên tam thừa- [toán học] đo thể tích- lát bằng gạch hình khối- thái thành hình khối tiếng Anh là gì? thái hạt lựu [cà rốt…]cube- [Tech] hình lập phương tiếng Anh là gì? hình khối tiếng Anh là gì? lũy thừa bậc bacube- hình lập phương tiếng Anh là gì?

luỹ thừa bậc ba

Source: //gauday.com
Category: Blog

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cubed", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cubed, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cubed trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. That's cubed metal.

2. Top with cubed Edam and remaining coriander.

3. Cubed boneless lamb is perfect for kebabs and casseroles.

4. Because density -- the units of density are like kilograms per meter cubed.

5. Another cubed-sphere hypothesis, another flame war in the math newsgroups—or something more serious?

6. Shake crushed ice. Strain into a highball glass filled with cubed ice. Garnish with lemon wedge.

7. The density of a typical nucleus is four times 10 to the 17th kilograms per meter cubed.

8. A rectangular storage container with an open top is to have a volume of 10 meters cubed.

9. Apart from the inevitable sausages, there were numerous chicken pieces, lamb chops and cubed steak on skewers.

10. They say what is -- I'll just write it -- 12a cubed minus 20a squared over 16a squared plus 8a.

11. 14 Shake crushed ice. Strain into a highball glass filled with cubed ice. Garnish with lemon wedge.

12. We have 15 grams per 100, so how many grams are we going to have per 45 centimeters cubed?

13. But to suppose that this picture bears the faintest resemblance to what the Labour leadership wants betrays something like paranoia cubed.

14. So if you want to simplify things, we generally use standard density, which is one point two seven five four kilograms per meters cubed.

15. The member referred to alfalfa being cubed and sent mostly to Asian countries, but alfalfa is not covered at all in this legislation because under the Canada Grain Act it is not a grain

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cubed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cubed tiếng Anh nghĩa là gì.

cube /kju:b/* danh từ- [toán học] hình lập phương, hình khối- luỹ thừa ba!cube root- [toán học] căn bậc ba* ngoại động từ- [toán học] lên tam thừa- [toán học] đo thể tích- lát bằng gạch hình khối- thái thành hình khối, thái hạt lựu [cà rốt...]

cube- [Tech] hình lập phương, hình khối; lũy thừa bậc ba

cube
- hình lập phương; luỹ thừa bậc ba


  • classifications tiếng Anh là gì?
  • conceptive tiếng Anh là gì?
  • unmarketable tiếng Anh là gì?
  • implacental tiếng Anh là gì?
  • sub-inflamation tiếng Anh là gì?
  • perfected tiếng Anh là gì?
  • elephant tiếng Anh là gì?
  • coreciprocal tiếng Anh là gì?
  • crease-resistant tiếng Anh là gì?
  • licentiously tiếng Anh là gì?
  • lactoglobulin tiếng Anh là gì?
  • harrying tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cubed trong tiếng Anh

cubed có nghĩa là: cube /kju:b/* danh từ- [toán học] hình lập phương, hình khối- luỹ thừa ba!cube root- [toán học] căn bậc ba* ngoại động từ- [toán học] lên tam thừa- [toán học] đo thể tích- lát bằng gạch hình khối- thái thành hình khối, thái hạt lựu [cà rốt...]cube- [Tech] hình lập phương, hình khối; lũy thừa bậc bacube- hình lập phương; luỹ thừa bậc ba

Đây là cách dùng cubed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cubed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cube /kju:b/* danh từ- [toán học] hình lập phương tiếng Anh là gì? hình khối- luỹ thừa ba!cube root- [toán học] căn bậc ba* ngoại động từ- [toán học] lên tam thừa- [toán học] đo thể tích- lát bằng gạch hình khối- thái thành hình khối tiếng Anh là gì? thái hạt lựu [cà rốt...]cube- [Tech] hình lập phương tiếng Anh là gì? hình khối tiếng Anh là gì? lũy thừa bậc bacube- hình lập phương tiếng Anh là gì?

luỹ thừa bậc ba

Video liên quan

Chủ Đề