cubic yard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic yard
+ Noun
- đơn vị thể tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic yard"
- Những từ có chứa "cubic yard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sân sướng nghĩa địa sân khối chỏng chơ gon bọn rảy giẩy bề more...
Lượt xem: 610