Cưới vợ Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: married


English Vietnamese
married
* tính từ
- cưới, kết hôn, thành lập gia đình
=to get married+ thành lập gia đình
=a newly married couple+ một cặp vợ chồng mới cưới
- [thuộc] vợ chồng
=married life+ đời sống vợ chồng


English Vietnamese
married
ai cưới ; bên nhau ; chưa kết hôn ; chưa thành thân ; chọn kết hôn ; chồng cưới vợ ; chồng rồi ; chồng vợ của nhau ; chồng ; cuộc hôn nhân ; cuộc sống ; cuộc sống độc thân ; có chồng ; có cưới ; có gia đình chưa ; có gia đình rồi ; có gia đình ; có một cuộc hôn nhân ; có một ; có quyết định ; có vợ rồi ; có vợ sao ; có vợ ; có ; cươ ; cươ ́ i ; cươ ́ ; cưới chồng ; cưới không ; cưới mà ; cưới nhau rồi ; cưới nhau ; cưới rồi ; cưới với ; cưới vợ chưa ; cưới vợ rồi ; cưới vợ ; cưới ; dù là vợ chồng ; em ; gia ; gia đình hay chưa ; gia đình rồi ; gia đình sớm ; gia đình ; già ; gái có chồng ; gái kết hôn ; gả ; gắn ; hoa ; hôn giờ ; hôn lê ; hôn lễ ; hôn mà ; hôn nhân ; hôn nhé ; hôn này ; hôn rồi ; hôn với nhau ; hôn với ; hôn ; hôn đó ; hôn được ; iập gia đình ; k ¿ t hôn ; kê ́ t hôn ; kết hôn chưa ; kết hôn mà ; kết hôn rồi ; kết hôn thực ; kết hôn với ; kết hôn ; kết hôn được ; kết ; là chồng ; là đã kết hôn rồi ; làm vợ ; làm đám cưới chưa ; làm đám cưới với ; làm đám cưới ; lâ ; lâ ́ y ; lâ ́ ; lại cưới ; lấy chồng rồi ; lấy chồng ; lấy cô ; lấy một ; lấy nhau ; lấy nhau được ; lấy vợ khác ; lấy vợ rồi ; lấy vợ ; lấy ; lập gia đình rồi ; lập gia đình ; lập gia đình đã ; lập gia đình được ; lễ cưới ; lễ ; mẹ cưới nhau ; mới chịu lấy ; ngày thành hôn ; nhỉ ; nào ; nữa ; phu ; quen vơ ; quen vơ ́ i ; quen vơ ́ ; quen ; quyết định kết ; rồi ; say ; song ; thành hôn ; thân ; tái giá hay ; tơ ́ i hôn nhân ; tổ chức ; và đã có gia đình ; vợ chồng mới cưới ; vợ chồng ; vợ rồi ; vợ ; xây dựng gia đình ; đi kết hôn ; đám cưới với ; đám cưới ; đám cưới đó ; đám cưới ưh ; đã có chồng ; đã có gia đình rồi ; đã có gia đình ; đã có vợ ; đã cưới nhau ; đã cưới ; đã cưới được ; đã gả ; đã kết hôn chưa ; đã kết hôn rồi ; đã kết hôn với ; đã kết hôn ; đã kết hôn ấy ; đã lấy chồng ; đã lấy vợ ; đã lấy ; đã lập gia đình với ; đã lập gia đình ; đã lập ; đã từng kết hôn ; đã ; đã đính hôn ; đã đính ; đính hôn ; đăng ký kết hôn ; độc thân ; ́ gia ; ấy lấy chồng thi ;
married
ai cưới ; biết ; bên nhau ; chưa kết hôn ; chưa thành thân ; chọn kết hôn ; chồng cưới vợ ; chồng rồi ; chồng vợ của nhau ; chồng ; cuộc hôn nhân ; cuộc sống ; cuộc sống độc thân ; có chồng ; có cưới ; có gia đình chưa ; có gia đình rồi ; có gia đình ; có một cuộc hôn nhân ; có quyết định ; có vợ rồi ; có vợ sao ; có vợ ; cươ ; cươ ́ i ; cươ ́ ; cưới chồng ; cưới không ; cưới mà ; cưới nhau rồi ; cưới nhau ; cưới rồi ; cưới với ; cưới vợ chưa ; cưới vợ rồi ; cưới vợ ; cưới ; cứng ; cứng đầu ; dù là vợ chồng ; em ; gia ; gia đình hay chưa ; gia đình rồi ; gia đình sớm ; gia đình ; già ; gái có chồng ; gái kết hôn ; gả ; gắn ; hoa ; hôn giờ ; hôn lê ; hôn lễ ; hôn mà ; hôn nhân ; hôn nhé ; hôn này ; hôn rồi ; hôn với nhau ; hôn với ; hôn ; hôn đó ; hôn được ; iập gia đình ; k ¿ t hôn ; kê ́ t hôn ; kết hôn chưa ; kết hôn mà ; kết hôn rồi ; kết hôn thực ; kết hôn với ; kết hôn ; kết hôn được ; kết ; là chồng ; là đã kết hôn rồi ; làm đám cưới chưa ; làm đám cưới với ; làm đám cưới ; lâ ; lâ ́ y ; lâ ́ ; lại cưới ; lấy chồng rồi ; lấy chồng ; lấy cô ; lấy một ; lấy nhau ; lấy nhau được ; lấy vợ khác ; lấy vợ rồi ; lấy vợ ; lấy ; lập gia đình rồi ; lập gia đình ; lập gia đình đã ; lập gia đình được ; lễ cưới ; lễ ; mẹ cưới nhau ; mối ; mới chịu lấy ; ngày thành hôn ; nào ; nữa ; phu ; quyết định kết ; rõ ; say ; song ; t hôn ; thành hôn ; thân ; tái giá hay ; tơ ́ i hôn nhân ; và đã có gia đình ; vợ chồng mới cưới ; vợ chồng ; vợ rồi ; vợ ; xây dựng gia đình ; đi kết hôn ; đám cưới với ; đám cưới ; đám cưới đó ; đám cưới ưh ; đã có chồng ; đã có gia đình rồi ; đã có gia đình ; đã có vợ ; đã cưới nhau ; đã cưới ; đã cưới được ; đã gả ; đã kết hôn chưa ; đã kết hôn rồi ; đã kết hôn với ; đã kết hôn ; đã kết hôn ấy ; đã lấy chồng ; đã lấy vợ ; đã lấy ; đã lập gia đình với ; đã lập gia đình ; đã từng kết hôn ; đã ; đã đính hôn ; đính hôn ; đăng ký kết hôn ; độc thân ; ́ gia ; ́ lâ ; ́ lâ ́ ; ́ t hôn ; ấy lấy chồng thi ;


English English
married; marital; matrimonial
of or relating to the state of marriage


English Vietnamese
married
* tính từ
- cưới, kết hôn, thành lập gia đình
=to get married+ thành lập gia đình
=a newly married couple+ một cặp vợ chồng mới cưới
- [thuộc] vợ chồng
=married life+ đời sống vợ chồng
marry
* ngoại động từ
- cưới [vợ], lấy [chồng]
- lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
=to marry off one's daughter to somebody+ gả con gái, gả tống con gái
- [nghĩa bóng] kết hợp chặt chẽ
* nội động từ
- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
* thán từ
- [từ cổ,nghĩa cổ] thế à!, ồ!

Chủ Đề