Custom là gì tiếng Việt

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: custom
Best translation match:

English Vietnamese
custom
* danh từ
- phong tục, tục lệ
=to be a slave to custom+ quá nệ theo phong tục
- [pháp lý] luật pháp theo tục lệ
- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
=the shop has a good custom+ cửa hiệu đông khách [hàng]
- [số nhiều] thuế quan
=customs policy+ chính sách thuế quan
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
=custom clothes+ quần áo đặt may, quần áo may đo


Probably related with:

English Vietnamese
custom
bạn ; có phong tục ; khách hàng ; lệ thường ; may riêng ; phong tục ; riêng ; sơn xịn ; theo phong tục ; theo yêu cầu ; thuế ; thói quen ; thói tục ; tuỳ ; từ xa ; được khách đặt ; đặt làm cho ; đặt làm ;
custom
bạn ; có phong tục ; khách hàng ; lệ thường ; may riêng ; phong tục ; riêng ; sơn xịn ; theo phong tục ; theo yêu cầu ; thuế ; thói quen ; thói tục ; tuỳ ; từ xa ; được khách đặt ; đặt làm cho ; đặt làm ;


May be synonymous with:

English English
custom; usage; usance
accepted or habitual practice
custom; tradition
a specific practice of long standing
custom; customs; customs duty; impost
money collected under a tariff
custom; custom-made
made according to the specifications of an individual


May related with:

English Vietnamese
custom-built
* tính từ
- chế tạo theo sự đặt hàng riêng
=a custom-built car+ ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng
custom-made
* tính từ
- may đo [quần áo...]; đóng đo chân [giày...]
customable
* tính từ
- phải đóng thuế quan
customer
* danh từ
- khách hàng
- [thông tục] gã, anh chàng
=queer customer+ một gã kỳ quặc
folk-custom
* danh từ
- phong tục tập quán dân tộc
custom [product] integrated circuit
- [Tech] mạch tập thành [IC] đặc chế
custom ic
- [Tech] mạch tập thành [IC] đặc chế
custom software = custom-made software
custom-made software
- [Tech] nhu liệu đặc chế
customize
- [Tech] đặc chế
custom and practice
- [Econ] Tập quán và thông lệ
+ Là những quy tắc không chính thức về vị trí làm việc chi phối việc phân công và thực hiện các nhiệm vụ.
custom markets
- [Econ] Các thị trường khách hàng.
+ Là các thị trường trong đó giá cả không đánh giá bằng cung và cầu.
custom co-operative council
- [Econ] Uỷ ban hợp tác Hải quan.
+ Một uỷ ban được thành lập năm 1950 nhằm cải thiện và làm hoà hợp các hoạt động hải quan.
custom union
- [Econ] Liên minh thuế quan.
+ Là một tổ chức gồm một số nước, trong đó hạn chế về mậu dịch giữa chúng được loại bỏ.
customisation
* danh từ
- sự chế tạo [hoặc sửa chữa] theo yêu cầu của khách hàng
- sự tùy biến
customization
* danh từ
- sự chế tạo [hoặc sửa chữa] theo yêu cầu của khách hàng
- sự tùy biến
customizer
- xem customize
customs
* danh từ số nhiều
- thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu
= to pay customs on something+đóng thuế nhập khẩu cái gì
- cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
= The Customs have found heroin hidden in freight+Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng
= customs officer+cán bộ hải quan
= customs duty+thuế hải quan
= customs formalities+thủ tục hải quan
= a customs check/search+cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan
= how long does it take to get through customs?+làm thủ tục hải quan mất bao lâu?

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề