Đặc điểm địa hình địa chất tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng luôn là nền tảng đầu tiên bạn cần trau dồi khi muốn học tốt tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc. Trong bài viết dưới đây, VUS sẽ chia sẻ với bạn danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh ngành Kiến trúc nhằm hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và làm việc trong tương lai. Show
Ngành Kiến trúc tiếng Anh là gì?Ngành kiến trúc trong tiếng Anh được gọi là Architecture. Người làm trong ngành kiến trúc gọi là kiến trúc sư, tên tiếng Anh là Architect. Đây là lĩnh vực đặc biệt quan trọng trong xây dựng và thiết kế các công trình kiến trúc, như các tòa nhà, cầu, nhà máy, và nhiều công trình khác. Nó không chỉ tập trung vào việc tạo ra những công trình vượt trội về mặt thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính khả thi và an toàn của chúng. Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúcViệc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc vô cùng cần thiết, vì tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu và được sử dụng rộng rãi trong tài liệu kỹ thuật, tài liệu thiết kế, cũng như giao tiếp chuyên ngành. Học viên và các kiến trúc sư cần có khả năng hiểu, sử dụng từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh thì mới có thể đạt hiệu quả khi làm việc với đồng nghiệp hay tham gia các dự án quốc tế. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc thông dụngSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Architect (n)[ˈɑrkɪˌtɛkt]Kiến trúc sư2 Architectural (adj)[ˌɑrkɪˈtɛktʃərəl]Thuộc kiến trúc3 Articulation (n)/ɑːˌtɪk.jʊˈleɪ.ʃən/ Trục bản lề4 Arrangement (n)/əˈreɪndʒmənt/Sự sắp xếp5 Asymmetrical (adj)[ˌeɪˈsɪmɛtrɪkl]Không đối xứng6 Average load (n)[ˈævərɪdʒ loʊd]Tải trọng trung bình7 Axis (n)[ˈæksɪs]Trục8 Backfill (n)[ˈbækˌfɪl]Lấp đất, đắp đất9 Balance (n)[ˈbæləns]Cân bằng10 Ballast Bar (n)[ˈbæləst bɑr]Thanh cốt thép11 Baroque architecture[bəˈroʊk ˌɑrkɪˈtɛkʧər]Kiến trúc Baroque12 Basement (n)[ˈbeɪsmənt]Tầng hầm13 Basic load (n)[ˈbeɪsɪk loʊd]Tải trọng cơ bản14 Batten (n)[ˈbætn]Ván lót15 Bearable load (n)[ˈbɛrəbl loʊd]Tải trọng cho phép16 Birch (n)[bɜrtʃ]Gỗ bu lô17 Blind nailing (n)[blaɪnd ˈneɪlɪŋ]Đóng đinh chìm18 Blowlamp (n)[ˈbloʊˌlæmp]Đèn hàn, đèn xì19 Bold (adj)[boʊld]Rõ nét, rõ rệt, nổi bật20 Cantilever (n)[ˈkæntɪˌliːvər]Cánh dầm21 Cardinal direction(s)[ˈkɑrdɪnl dɪˈrɛkʃənz]Hướng chính (đông, tây, nam, bắc)22 Ceiling rose[ˈsiːlɪŋ roʊz]Hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà 23 Chequer-board pattern[ˈʧɛkər-boʊrd ˈpætərn]Họa tiết sọc ca rô24 Chequer-board pattern (n)[ˈʧɛkər-boʊrd ˈpætərn]Họa tiết sọc ca rô25 Classical architecture[ˈklæsɪkl ˌɑrkɪˈtɛkʧər]Kiến trúc cổ điển26 Coexistence (n)[ˌkoʊɪgˈzɪstəns]Sự cùng tồn tại27 Composition (n)[ˌkɒmpəˈzɪʃən]Thành phần28 Concept drawing (n)[ˈkɒnsɛpt ˈdrɔɪŋ]Bản vẽ phác thảo, sơ bộ29 Conceptual design drawings[kənˈsɛptʃuəl dɪˈzaɪn ˈdrɔɪŋz]Bản vẽ thiết kế cơ bản30 Condominium (n)[ˌkɒndəˈmɪnɪəm]Chung cư31 Configuration (n)[kənˌfɪgjʊˈreɪʃən]Cấu hình, hình dạng32 Connection (n)[kəˈnɛkʃən]Phép nối, cách nối, mạch33 Convert (v)[kənˈvɜrt]Chuyển đổi34 Coordinate (v)[koʊˈɔrdɪˌneɪt]Phối hợp35 Cube (n)[kjuːb]Hình lập phương36 Curtain wall[ˈkɜrtən wɔl]Tường kính (của tòa nhà)37 Demolish (v)[dɪˈmɒlɪʃ]Phá huỷ38 Design (n)[dɪˈzaɪn]Bản phác thảo; (v) thiết kế39 Double-loaded corridor[ˈdʌbl-ˈloʊdɪd ˈkɔrədɔr]Hành lang giữa hai dãy phòng40 Drainage (n)[ˈdreɪnɪʤ]Thoát nước41 Drawing for construction (n)[ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən]Bản vẽ dùng thi công42 Duplex villa (n)[ˈdjuːplɛks ˈvɪlə]Biệt thự song lập43 Ebony (N)[ˈɛbəni]Gỗ Mun44 Fire Retardant (Adv)[faɪr rɪˈtɑrdnt]Chất Liệu Cản Lửa45 First Floor (viết tắt 1F)[fɜrst flɔr]Sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)46 Flat roof[flæt ruːf]Mái bằng47 Freestanding panel (n)[ˈfriːˌstændɪŋ ˈpænl]Tấm phông đứng tự do48 Front view Elevation[frʌnt vjuː ˌɛlɪˈveɪʃən]Mặt đứng chính49 Gable wall (n)[ˈgeɪbl wɔːl]Tường đầu hồi50 Garden villa[ˈɡɑrdən ˈvɪlə]Biệt thự vườn51 Gloss Paint (N)[ɡlɒs peɪnt]Sơn Bóng52 Gothic architecture[ˈɡɑθɪk ˌɑrkɪˈtɛkʧər]Kiến trúc Gothic53 Hemisphere (n)[ˈhɛmɪsfɪr]Bán cầu54 Illuminance (n)[ɪˈluːmɪnəns]Độ rọi55 Marble (n)[ˈmɑrbəl]Cẩm thạch56 Symmetrical (adj)[sɪˈmɛtrɪkl]Đối xứng Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúcTừ vựng về Thiết kế nội thấtSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Bathtub/ˈbɑːθtʌb/Bồn tắm2 Bedside lamp/ˈbɛdˌsaɪd læmp/Đèn ngủ3 Bench/bɛnʧ/Ghế dài4 Blackout lining/ˈblækaʊt ˈlaɪnɪŋ/Màn cửa chống chói nắng5 Blanket/ˈblæŋkɪt/Chăn mền6 Carpet/ˈkɑːpɪt/Tấm thảm7 Casement/ˈkeɪsmənt/Khung cửa sổ8 Ceiling light/ˈsiːlɪŋ laɪt/Đèn trần9 Chandelier/ˌʃændɪˈlɪə/Đèn chùm10 Closet/ˈklɒzɪt/Tủ đồ11 Couch/kaʊʧ/Trường kỷ, đi văng12 Cupboard/’kʌpbəd/Tủ bếp13 Dishwasher/ˈdɪʃwɒʃə(r)/Máy rửa bát14 Double bed/’dʌbl bed/Giường đôi15 Dressing table = Vanity/ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl/ = /ˈvænɪti/Bàn trang điểm16 Fireplace/ˈfaɪəˌpleɪs/Lò sưởi17 Juicer/ˈʤuːsə/Máy ép trái cây18 Lambrequin/ˈlæmbəkɪn/Màn19 Lighting fixtures/ˈlaɪtɪŋ ˈfɪkstʧəz/Đèn trang trí20 Mattress/ˈmætrɪs/Nệm ngủ21 Nightstand/ˈnaɪtstænd/Bàn đầu giường22 Rack/ræk/Giá để chén23 Rug/rʌɡ/Thảm trải sàn24 Side table/saɪd ˈteɪ.bəl/Bàn trà25 Single bed/ˈsɪŋɡl bɛd/Giường đơn Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc về quy hoạchSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Agricultural land[ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl lænd]Đất nông nghiệp2 Ancient alluvial[ˈeɪnʃənt əˈluviəl]Phù sa cổ3 Clay[kleɪ]Sét4 Dust clay[dʌst kleɪ]Sét pha bụi5 Ecological park[ˌiːkəˈlɑdʒɪkl pɑrk]Công viên sinh thái6 Existing condition[ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃən]Hiện trạng7 Forest land[ˈfɔrɪst lænd]Đất rừng8 Geological drilling holes[ˌdʒiəˈlɑdʒɪkl ˈdrɪlɪŋ hoʊlz]Lỗ khoan địa chất9 Hi-tech park[haɪ-tek pɑrk]Khu công nghệ cao10 Holocene sediment[ˈhoʊləˌsin ˈsɛdəmənt]Trầm tích Holocen11 Land for living in rural area[lænd fɔr ˈlɪvɪŋ ɪn ˈrʊrəl ˈɛrɪə]Đất ở nông thôn12 Land plot[lænd plɑt]Khu đất13 Light industrial park[laɪt ˌɪnˈdʌstriəl pɑrk]Khu công nghiệp nhẹ14 Low and hollow topography[loʊ ənd ˈhɑloʊ ˌtɑˈpɑɡrəfi]Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao15 Low bearing capacity[loʊ ˈbɛrɪŋ kəˈpæsəti]Sức chịu tải rất thấp16 Natural condition[ˈnætʃərəl kənˈdɪʃən]Điều kiện tự nhiên17 Natural specification[ˈnætʃərəl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən]Đặc điểm tự nhiên18 Overview[ˈoʊvərˌvju]Tổng quan19 Planning area[ˈplænɪŋ ˈɛriə]Diện tích quy hoạch20 Pleistocene sediment[ˌplaɪsˈtoʊsin ˈsɛdəmənt]Trầm tích Pleistocen21 Public service road[ˈpʌblɪk ˈsɜrvɪs roʊd]Đường công vụ22 Red boundary line[rɛd ˈbaʊndəri laɪn]Chỉ giới đường đỏ23 Road transport[roʊd ˈtrænspɔrt]Giao thông bộ24 Sediment[ˈsɛdəmənt]Trầm tích25 The average sunlight hours per year[ðə ˈævərɪdʒ ˈsʌnlaɪt ˈaʊrz pər jɪr]Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là26 The condition of climate and hydrology[ðə kənˈdɪʃən əv ˈklaɪmət ənd haɪˈdrɒlədʒi]Điều kiện khí hậu – thủy văn27 The existing condition of land use[ðə ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃən əv lænd jus]Hiện trạng sử dụng đất28 The phenomenon of weathered Laterite[ðə fɪˈnɒmənən əv ˈwɛðərd ˈlætəˌraɪt]Hiện tượng phong hóa Laterit29 The synchronous planning and construction[ðə ˌsɪŋkrəˈnoʊs ˈplænɪŋ ənd kənˈstrʌkʃən]Quy hoạch xây dựng đồng bộ30 The topographic condition[ðə ˌtɒpəˈɡræfɪk kənˈdɪʃən]Điều kiện địa hình31 The topographical condition[ðə ˌtɑːpəˈɡræfɪkəl kənˈdɪʃən]Địa chất công trình32 Tiny sand and dust clay[ˈtaɪni sænd ənd dʌst kleɪ]Sét pha cát nhỏ lẫn bụi33 Urban area[ˈɜrbən ˈɛrɪə]Khu đô thị34 Vacant agricultural land[ˈveɪkənt ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl lænd]Đất nông nghiệp35 Deck girder[dɛk ˈɡɜrdər]Giàn cầu36 Dense concrete[dɛns ˈkɒnˌkrit]Bê tông nặng Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúcTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họaSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Cone/koʊn/Hình nón2 Cube/kjuːb/Hình lập phương3 Cylinder/ˈsɪlɪndər/Hình trụ4 Datum/ˈdeɪtəm/Dữ liệu5 Detailed design drawings/ˈdiː.teɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔɪŋz/Bản vẽ thiết kế chi tiết6 Drawing for construction/ˈdrɔɪŋ fɔr kənˈstrʌk.ʃən/Bản vẽ dùng thi công7 Hemisphere/ˈhɛ.mɪˌsfɪr/Bán cầu8 Layout/ˈleɪaʊt/Bố trí, xếp đặt9 Mass/mæs/Khối, đống10 Oblique/əˈbliːk/Chéo, xiên11 Order/ˈɔːrdər/Trật tự, thứ bậc12 Perspective drawing/pəˈspek.tɪv ˈdrɔɪŋ/Bản vẽ phối cảnh13 Proportion/prəˈpɔːʃən/Phần, sự cân xứng14 Pyramid/ˈpɪrəˌmɪd/Kim tự tháp15 Rectangular prism/rɛkˈtæŋɡjələr prɪzəm/Lăng trụ hình chữ nhật16 Regulate/ˈrɛgjʊleɪt/Sắp đặt, điều chỉnh17 Scale/skeɪl/Tỷ lệ, quy mô, phạm vi18 Shape/ʃeɪp/Hình dạng19 Shop drawings/ʃɒp ˈdrɔɪŋz/Bản vẽ thi công chi tiết20 Surface/ˈsɜːfɪs/Bề mặt21 Symmetry/ˈsɪmɪtri/Sự đối xứng22 Triangular prism/traɪˈæŋɡjəl prɪzəm/Lăng trụ tam giác23 Volume/ˈvɒl.juːm/Khối, dung tích, thể tích Cách học tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc hiệu quảTổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúcThẻ ghi chú (Flashcards)
Đọc và viết nhật ký học tập
Sử dụng trong ngữ cảnh
Nhớ rằng, việc học từ vựng là một quá trình liên tục. Hãy duy trì sự kiên nhẫn và thường xuyên luyện tập để cải thiện khả năng sử dụng từ vựng Anh văn chuyên ngành Kiến trúc một cách hiệu quả. Làm chủ 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc với khóa học iTalkTổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúcChúng ta đều biết tầm quan trọng của việc học tiếng Anh giao tiếp nói chung và tiếng Anh chuyên ngành nói riêng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách để bắt đầu và chọn địa điểm giảng dạy uy tín. Nếu bạn vẫn còn đắn đo thì khóa học iTalk – tiếng Anh giao tiếp được thiết kế độc quyền bởi VUS chính là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn. Khóa học iTalk với hơn 365+ chủ đề gần gũi, lộ trình học tối ưu cùng lịch học linh hoạt, vô cùng phù hợp cho những người bận rộn, nhất là sinh viên hay những người đang đi làm. Sau đây là những đặc điểm nổi bật của khóa học iTalk: FIT – Phương pháp dạy và học hiệu quả cho người bận rộnPhương pháp 10 – 90 -10 Với 110 phút trong mỗi buổi học, bạn sẽ có ngay 10 phút đầu giờ để ôn luyện bài cũ và chuẩn bị bài mới. 10 phút cuối buổi sẽ là khoảng thời gian để các bạn ôn luyện lại kiến thức vừa tiếp thu bằng cách: Luyện tập từ vựng cùng AI, thực hành đóng vai và đàm thoại hay làm các bài kiểm tra ngắn,… để có thể nhớ lâu hơn. Khoảng thời gian 90 phút trong buổi học sẽ là lúc giáo viên truyền đạt kiến thức bài mới đến cho học viên. Các bạn sẽ được rèn luyện các kỹ năng đặc biệt là nghe và nói để cải thiện khả năng giao tiếp một cách tốt nhất. Phương pháp 3Ps Đây là phương pháp giúp học viên không còn phải lo lắng về việc quên bài học hay kiến thức sau mỗi buổi học. Gồm 3 yếu tố chính: Presentation (Giới thiệu từ vựng và ngữ cảnh sử dụng), Practice (Thực hành đóng vai và đàm thoại), Production (Tự tin ứng dụng các kiến thức đã học và ngữ cảnh phù hợp). Hệ thống đo lường 10 – 60 Kiểm tra là cách tốt nhất giúp chúng ta ghi nhớ một cách hiệu quả. Sau mỗi 10 chủ đề, học viên sẽ được kiểm tra và chấm điểm bởi giáo viên. Ngoài ra, sẽ có thêm một bài đánh giá tổng quát sau mỗi 60 chủ đề. Flexibility – Học và hành một cách linh hoạtVới hơn 365 chủ đề phong phú và linh hoạt, cùng với ưu thế được tự do sắp xếp thời gian học, học viên có thể dễ dàng tạo lịch học linh hoạt, thích nghi với các yêu cầu riêng biệt của cuộc sống cá nhân, học tập và công việc bất kể học online hay offline. Bạn có thể cân đối lịch học một cách linh hoạt sao cho không ảnh hưởng đến công việc và học tập. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các lớp học online/ offline phù hợp. Bạn có thể học liên tục, không ngại thay đổi lịch làm việc dù đang công tác, thi cử hay giãn cách xã hội. Integrated Tech Support – Hỗ trợ về công nghệ
Lộ trình học từ cơ bản đến nâng caoBên cạnh những đặc điểm và giá trị bên trên, người học khi tham gia khóa iTalk còn được trải nghiệm lộ trình học toàn diện được thiết kế hết sức bài bản, gồm 4 level từ cơ bản đến nâng cao được chia làm 60 bài học:
Anh Văn Hội Việt Mỹ – Hệ thống giáo dục uy tín, chuẩn quốc tếVới sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam có thể tự tin kết nối thế giới và kiến tạo cho tương lai của bản thân và cộng đồng, VUS đã không ngừng nỗ lực và phát triển để mang đến cho học viên những trải nghiệm tốt nhất từ cơ sở vật chất đến chất lượng giảng dạy.
Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc đòi hỏi rất nhiều sự nỗ lực từ việc học từ vựng, mẫu câu đến luyện nói, giao tiếp,… Khóa học iTalk từ VUS chính là chìa khóa giúp bạn giao tiếp một cách lưu loát và phát triển rực rỡ trên con đường sự nghiệp. Còn chần chừ gì nữa mà không để lại thông tin dưới để được nhận tư vấn miễn phí sớm nhất có thể bạn nhé! |