- Giáo dục
- Tuyển sinh
- Đại học
Thứ năm, 15/9/2022, 15:30 [GMT+7]
Toàn bộ ngành của trường Đại học Thương mại [TMU] lấy điểm chuẩn từ 25,8 trở lên, cao nhất là Marketing, Logistics, Thương mại điện tử, cùng lấy 27 điểm.
Chiều 15/9, trường Đại học Thương mại công bố điểm trúng tuyển theo phương thức sử dụng điểm thi tốt nghiệp THPT 2022. Trong 22 ngành và chuyên ngành mà trường đào tạo, tất cả đều lấy điểm chuẩn từ 25,8 trở lên. Nếu không có điểm cộng, thí sinh phải đạt trung bình 8,6 điểm mỗi môn mới có thể trúng tuyển. Những ngành lấy 25,8 là Kế toán, Tài chính - Ngân hàng, Luật Kinh tế...
Ba ngành lấy 27 điểm - ngưỡng cao nhất của năm nay - gồm Marketing, Logistics và quản lý chuỗi cung ứng, Thương mại điện tử, còn lại phổ biến mức 26.
Xem điểm chuẩn các đại học khác trên VnExpress
Thí sinh trúng tuyển xác nhận nhập học trên hệ thống của Bộ Giáo dục và Đào tạo từ 16 đến 30/9. Cùng với đó, các em sẽ nộp hồ sơ nhập học bản cứng tại trường từ ngày 3 đến 21/10.
Khuôn viên trường Đại học Thương mại. Ảnh: Thanh Hằng
Năm 2022, Đại học Thương mại tuyển 4.150 chỉ tiêu theo bảy phương thức. Ngoài xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển theo quy định của Bộ, căn cứ điểm thi tốt nghiệp THPT, trường còn xét học bạ, sử dụng điểm thi đánh giá năng lực, xét tuyển kết hợp chứng chỉ quốc tế, giải học sinh giỏi với điểm thi hoặc điểm học bạ.
Học phí năm học 2022-2023 của trường Thương mại được chia thành ba nhóm, trong đó các chương trình chất lượng cao 31,25-33,5 triệu đồng một năm. So với mức 30,5-33,5 của năm 2021, học phí mới gần như không tăng.
Với hai chương trình còn lại, hệ đại trà 23-25 triệu đồng, các chương trình định hướng nghề nghiệp 23 triệu đồng một năm.
Năm ngoái, điểm chuẩn vào trường theo phương thức này từ 25,8 đến 27,45, trong đó cao nhất ngành Marketing, thấp nhất ngành Quản trị khách sạn.
Thanh Hằng
Đại Học Thương Mại điểm chuẩn 2022 - TMU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thương Mại
1 | Quản trị kinh doanh | TM03 | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | [chuyên ngành Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh] | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | A00, A01, D01, D07 | 27 | |
3 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | |
4 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | |
5 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | A00, A01, D01, D07 | 27 | |
6 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | |
7 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | A00, A01, D07, D04 | 26 | |
8 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | A00, A01, D07, D03 | 25.8 | |
9 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | A00, A01, D01 | 26.6 | Thương mại quốc tế |
10 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | A00, A01, D01, D07 | 26.35 | |
11 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | A00, A01, D01 | 25.8 | |
12 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | |
13 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | A01, D01, D07 | 26.05 | |
14 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | |
15 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | |
16 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01, D07 | 26 | |
17 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | |
18 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
19 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | A00, A01, D01, D07 | 27 | |
20 | Quản trị kinh doanh | TM03 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh, Học bạ | |
21 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | |
22 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29 | Học bạ |
23 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28 | Học bạ |
24 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29 | Học bạ |
25 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
26 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
27 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.41 | Học bạ |
28 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | |
29 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.32 | Thương mại quốc tế, Học bạ |
30 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.08 | Học bạ |
31 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
32 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
33 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
34 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28.5 | Học bạ |
35 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
36 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
37 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 27 | Học bạ |
38 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | A00, A01, D01, D04, XDHB | 27 | Học bạ |
39 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
40 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
41 | Marketing | TM28 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.38 | Marketing số, Học bạ | |
42 | Luật | TM29 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Luật Thương mại quốc tế, Học bạ | |
43 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ |
44 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ |
45 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ |
46 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ |
47 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ |
48 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ |
49 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ |
50 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | Tích hợp chương trình ICAEW CFAB, Học bạ |
51 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | DGNLQGHN | 140 | |
52 | Quản trị kinh doanh | TM03 | DGNLQGHN | 140 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | |
53 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | DGNLQGHN | 145 | |
54 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | DGNLQGHN | 145 | |
55 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | DGNLQGHN | 150 | |
56 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | DGNLQGHN | 140 | |
57 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | DGNLQGHN | 125 | |
58 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | DGNLQGHN | 140 | |
59 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | DGNLQGHN | 145 | Thương mại quốc tế |
60 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | DGNLQGHN | 145 | |
61 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | DGNLQGHN | 130 | |
62 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | DGNLQGHN | 135 | |
63 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | DGNLQGHN | 130 | |
64 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | DGNLQGHN | 150 | |
65 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | DGNLQGHN | 130 | |
66 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | DGNLQGHN | 130 | |
67 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | DGNLQGHN | 125 | |
68 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | DGNLQGHN | 140 | |
69 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | DGNLQGHN | 125 | |
70 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | DGNLQGHN | 135 | |
71 | Marketing | TM28 | DGNLQGHN | 150 | Marketing số | |
72 | Luật | TM29 | DGNLQGHN | 135 | Luật Thương mại quốc tế | |
73 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | DGNLQGHN | 140 | CT CLC |
74 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | DGNLQGHN | 130 | CT CLC |
75 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | DGNLQGHN | 130 | CT CLC |
76 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | DGNLQGHN | 125 | CT CLC |
77 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | DGNLQGHN | 125 | CT Định hướng nghề nghiệp |
78 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | DGNLQGHN | 125 | CT Định hướng nghề nghiệp |
79 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | DGNLQGHN | 125 | CT Định hướng nghề nghiệp |
80 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | DGNLQGHN | 125 | Tích hợp chương trình ICAEW CFAB |
81 | Luật kinh tế | Luật | TM29 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Luật Thương mại Quốc tế |