Ý nghĩa của từ khóa: served
English | Vietnamese |
served
|
bưng ; bị phục ; chất lượng ; cày ; cũng hầu việc ; cống hiến ; dâng ; dọn ra ; dọn ; giúp ; giữ ; hầu việc ; hầu ; là thế ; làm cho ; lòng ; lại phục sự ; lợi ; mang ra ; ngồi tù ; phục dịch ; phục sự ; phục vụ cho ; phục vụ ; phục ; phụng sự ; quyền lực ; sàng ; tham ; thế ; thực hiện ; thực thi ; trì ; từng cùng phục vụ ; từng phục vụ ; từng ; việc cần được đáp ứng ; vụ ; y bo ́ c li ̣ ch ; ăn cùng ; đáng bị như ; đã cùng phục vụ ; đã hầu việc ; đã hầu ; đã ngồi ; đã phục vụ ; đã ; đãi ; đóng ; được cho ; được mang ra ; được phục vụ ; đều được phục vụ ; đồ ăn ; ̃ phu ̣ c vu ̣ ;
|
served
|
bưng ; bị phục ; chi ; chất lượng ; cung ; cày ; cũng hầu việc ; cống hiến ; dâng ; dọn ra ; dọn ; giúp ; giữ ; hầu việc ; hầu ; là thế ; làm cho ; lòng ; lại phục sự ; lợi ; mang ra ; mang ; ngồi tù ; phải thi ; phục dịch ; phục sự ; phục vụ cho ; phục vụ ; phục ; phụng sự ; quyền lực ; sàng ; tham ; thi ; thế ; thực hiện ; thực thi ; trì ; trở ; từng cùng phục vụ ; từng phục vụ ; từng ; việc cần được đáp ứng ; ăn cùng ; đáng bị như ; đã cùng phục vụ ; đã hầu việc ; đã hầu ; đã ngồi ; đã phục vụ ; đã ; đãi ; đóng ; được cho ăn ; được mang ra ; được phục vụ ; đều được phục vụ ; đồ ăn ;
|
English | Vietnamese |
serve
|
* danh từ
- [thể dục,thể thao] cú giao bóng; lượt giao bóng [quần vợt...] =whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng? * động từ - phục vụ, phụng sự =to serve one's country+ phục vụ tổ quốc =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =to serve at table+ đứng hầu bàn ăn - đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với =to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích =to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng =1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần =nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả - dọn ăn, dọn bàn =to serve up dinner+ dọn cơm ăn =to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn =to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền - cung cấp, tiếp tế; phân phát =to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn =to serve ration+ phân chia khẩu phần =to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố =to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội =to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng - [thể dục,thể thao] giao bóng; giao [bóng] =to serve the ball+ giao bóng - đối xử, đối đãi =you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được =to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố - [pháp lý] tống đạt, gửi =to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà - dùng [về việc gì] =a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường - nhảy [cái] [ngựa giống] !as occasion serves - khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi !as memory serves - mỗi khi nhớ đến !to serve the devil - độc ác, nham hiểm !to serve God [the Lord] - ngoan đạo !if my memory serves me right - nếu tôi không nhầm !it serves him right! - [xem] right !to serve an office - làm hết một nhiệm kỳ !to serve one's apprenticeship - [xem] apprenticeship !to serve one's sentence - chịu hết hạn tù !to serve one's time - giữ chức vụ hết nhiệm kỳ - [như] to serve one's sentence !to serve somebody with the same sauce !to serve somebody out - trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai |
first come first served
|
- [Tech] đến trước được phục vụ trước
|
first come last served
|
- [Tech] đến trước được phục vụ sau
|
serving
|
* danh từ
- ống bọc cáp - một phần nhỏ thức ăn, thức uống |