Dầu bôi trơn tiếng anh là gì năm 2024
substance, usually organic, introduced to reduce friction between surfaces in mutual contact, which ultimately reduces the heat generated when the surfaces move Show
Bản dịch tự động của " Dầu bôi trơn công nghiệp " sang Tiếng AnhThêm ví dụ Thêm Bản dịch "Dầu bôi trơn công nghiệp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchKhông tìm thấy ví dụ nào, vui lòng xem xét bổ sung một ví dụ. Bạn có thể thử tìm kiếm rộng hơn để có được một số kết quả. Từ điển kỹ thuật Lĩnh vực: điện lạnh
Câu ví dụ
Những từ khác
dầu bôi trơngrease
áp suất dầu bôi trơn cặn dầu bôi trơn oil dregschén dầu bôi trơn lubricating cupchỉ số kết tủa của dầu bôi trơn precipitation number of lubricating oilsdầu bôi trơn Beaumont Beaumont oildầu bôi trơn bánh răng EP gear oildầu bôi trơn cuốn theo entrained oildầu bôi trơn máy dệt needle oildầu bôi trơn mao dẫn capillary lubricantsdầu bôi trơn polybutan dầu bôi trơn rắn solid oildầu bôi trơn thải waste lubricantsMỡ bôi trơn công nghiệp tiếng Anh là gì?Mỡ bôi trơn công nghiệp hoặc mỡ bôi trơn (tên tiếng Anh là Grease, Lubricant Grease) là hợp chất bôi trơn tồn tại ở dạng rắn hoặc bán rắn được hình thành từ sự phân tán của chất làm đặc trong chất bôi trơn lỏng (dầu gốc). Nước bôi trơn tiếng Anh là gì?Gel bôi trơn có tên tiếng Anh là Lubricant, là một sản phẩm chuyên dùng khi quan hệ tình dục nhằm làm giảm ma sát của dương vật với âm đạo hoặc phần khác của cơ thể. Dầu nhớt xe ô tô tiếng Anh là gì?Khái niệm về mỡ bôi trơn Mỡ bôi trơn hoặc mỡ bôi trơn công nghiệp (Tên tiếng anh là Grease, Lubricant Grease) là hợp chất bôi trơn ở dạng bán… Bôi trơn nghĩa là gì?Bôi trơn là sự kiểm soát ma sát và mài mòn bằng cách tạo ra một màng giảm ma sát giữa các bề mặt. Chất bôi trơn được sử dụng có thể là chất lỏng, chất rắn hoặc chất dẻo. Có rất nhiều chất được sử dụng để bôi trơn bề mặt. Dầu nhớt và mỡ là phổ biến nhất. |