Devoted to là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /dɪ.ˈvoʊ.təd/
Hoa Kỳ
[dɪ.ˈvoʊ.təd]

Tính từSửa đổi

devoted  /dɪ.ˈvoʊ.təd/

  1. Hiến cho, dâng cho, dành cho.
  2. Hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình. to be devoted to someone [something]   tận tuỵ nhiệt tình với ai [với công việc gì]a devoted friend   người bạn tận tình

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề