Ý nghĩa của từ khóa: discovery
English | Vietnamese |
discovery
|
* danh từ
- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra - điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh - sự để lộ ra [bí mật...] - nút mở, nút gỡ [trong một vở kịch...] |
English | Vietnamese |
discovery
|
c gi ; kha ́ m pha ; kha ́ m pha ́ kho ́ ; kha ́ m pha ́ ; khác đi khám phá ; khám phá mới ; khám phá nhanh chóng ; khám phá này ; khám phá ra ; khám phá ; khó tin này ; ngành nghiên cứu ; phát hiện ra ; phát hiện ; phát kiến ; phát minh ra ; phát minh ; phát ; sự khám phá ; sự phát hiện ; thắng ; tìm ra ; tìm ra được ; việc phát minh ra ; việc tìm ra ; đấu ; ̀ kha ́ m pha ; ̀ kha ́ m pha ́ ;
|
discovery
|
kha ́ m pha ; kha ́ m pha ́ ; khác đi khám phá ; khám phá mới ; khám phá nhanh chóng ; khám phá này ; khám phá ra ; khám phá ; khám ; khó tin này ; ngành nghiên cứu ; phát hiện ra ; phát hiện ; phát kiến ; phát minh ra ; phát minh ; phát ; sự khám phá ; sự phát hiện ; thắng ; tổ ; việc phát minh ra ; đấu ; ̀ kha ́ m pha ;
|
English | English |
discovery; find; uncovering
|
the act of discovering something
|
discovery; breakthrough; find
|
a productive insight
|
English | Vietnamese |
discovery
|
* danh từ
- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra - điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh - sự để lộ ra [bí mật...] - nút mở, nút gỡ [trong một vở kịch...] |
self-discovery
|
* danh từ
- sự tìm hiểu bản ngã |