Draught là gì

draught nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draught nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draught giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draught.

Từ điển Anh Việt

draught

/drɑ:ft/

* danh từ

sự kéo

beast of draught: súc vật kéo

sự kéo lưới [bắt cá]; mẻ lưới

sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm

to drink a draught: uống một hơi

in long draughts: uống từng hơi dài

[từ lóng] cơn [đau...], chầu [vui...]

sự lấy [rượu...] ở thùng ra; lượng [rượu...] lấy ở thùng ra

beer on draught: bia thùng

liều thuốc nước

black draught: liều thuốc tẩy

[hàng hải] lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước [của thuyền tàu...]

gió lò; gió lùa

to stand in the draught: đứng ở chỗ gió lùa

sự thông gió [ở lò, lò sưởi]

[số nhiều] cờ đam

[quân sự] phân đội biệt phái, phân đội tăng cường [[thường] draft]

bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo [[thường] draft]

hối phiếu [bây giờ thg chỉ dùng draft]

to feel the draught

gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn

* ngoại động từ,  [từ hiếm,nghĩa hiếm] [[cũng] draft]

phác thảo, phác hoạ; dự thảo [đạo luật...]

[quân sự] lấy ra, rút ra [một phân đội... để làm công tác biệt phái...]

draught

[lý thuyết trò chơi] trò chơi cờ đam

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

draught

* kinh tế

mớn nước

sức kéo

* kỹ thuật

bản sơ họa

bản thiết kế

bản vẽ

dòng

dòng khí

hút

kéo

lực kéo

luồng

luồng gió

sự căng

sự hút gió

sự kéo

sự thông gió

sức kéo

điện lạnh:

luồng gió hút

luồng gió lùa

giao thông & vận tải:

mớn nước [tàu]

xây dựng:

tầm nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

draught

Similar:

draft: a serving of drink [usually alcoholic] drawn from a keg

they served beer on draft

Synonyms: potation, tipple

gulp: a large and hurried swallow

he finished it at a single gulp

Synonyms: draft, swig

draft: a current of air [usually coming into a chimney or room or vehicle]

draft: the depth of a vessel's keel below the surface [especially when loaded]

draft: a dose of liquid medicine

he took a sleeping draft

draft: the act of moving a load by drawing or pulling

Synonyms: drawing

blueprint: make a blueprint of

Synonyms: draft

Chủ Đề