Dưa hấu trong tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng theo chủ đề là một cách học hay và hiệu quả không chỉ giúp bạn có thể nâng cao vốn từ mà còn giúp bạn ghi nhớ chúng lâu dài. Hôm nay hãy cùng Newsky tìm hiểu về tên gọi đầy đủ của các loại trái cây trong tiếng anh nhé! Oke! Let’s Go

Tên tiếng Anh của các loại trái cây phổ biến nhất

Từ vựng Phát âm Nghĩa của từ Ugli fruit /’ʌgli’fru:t/ quả chanh vùng Tây Ấn Almond /’a:mənd/ quả hạnh nhân Green almonds /gri:n ‘ɑ:mənd/ quả hạnh xanh Cranberry /’krænbəri/ quả nam việt quất Citron /´sitrən/ quả thanh yên Kumquat /’kʌmkwɔt/ quất Mandarin [or tangerine] /’mændərin/ quýt Sapota sə’poutə/ sapôchê Durian /´duəriən/ sầu riêng Fig /fig/ sung Apple /’æpl/ táo Jujube /´dʒu:dʒu:b/ táo ta Dragon fruit /’drægənfru:t/ thanh long Lychee [or litchi] /’li:tʃi:/ vải Star apple /’stɑ:r ‘æpl/ vú sữa Mango /´mæηgou/ xoài Cherry /´tʃeri/ anh đào Avocado /¸ævə´ka:dou/ bơ Grapefruit [or pomelo] /’greipfru:t/ bưởi Orange /ɒrɪndʒ/ cam Passion-fruit /´pæʃən¸fru:t/ chanh dây Lemon /´lemən/ chanh vàng Lime /laim/ chanh vỏ xanh Rambutan /ræmˈbuːtən/ chôm chôm Banana /bə’nɑ:nə/ chuối Ambarella /’æmbə’rælə/ cóc Berry /’beri/ dâu Strawberry /ˈstrɔ:bəri/ dâu tây Melon /´melən/ dưa Coconut /’koukənʌt/ dừa Honeydew melon /’hʌnidju: ´melən/ dưa bở ruột xanh Indian cream cobra melon /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/ dưa gang Watermelon /’wɔ:tə´melən/ dưa hấu Granadilla /,grænə’dilə/ dưa Tây Cantaloupe /’kæntəlu:p/ dưa vàng Honeydew /’hʌnidju:/ dưa xanh Cucumber /ˈkjuːkʌmbə[r]/ Dưa leo, dưa chuột Star fruit /ˈstɑː/ /fruːt/ Quả khế Tamarind /ˈtæmərɪnd/ Me Apricot /ˈeɪprɪkɒt/ Mơ

Trên đây Newsky đã tổng hợp được 40 các loại trái cây phổ biến nhất. Nếu bạn biết được tên gọi khác hay hơn hay những trái mà Newsky chưa ghi hãy cho Newsky biết nhé! Chúc bạn học vui

Nước dưa hấu là nước được ép từ quả dưa hấu, có hương vị ngọt thanh, giàu vitamin và khoáng chất, được xem là một loại nước giải khát lành mạnh.

1.

Nước dưa hấu là một thức uống giải khát thường được thưởng thức trong những tháng mùa hè.

Watermelon water is a refreshing drink that is often enjoyed during the summer months.

2.

Hãy nhớ loại bỏ hạt trước khi uống nước dưa hấu.

Remember to remove the seed before drinking the watermelon water.

Cùng DOL tìm hiểu các lợi ích của uống nước hoa quả nhé!

- Improve eye-sight [cải thiện sức khỏe của mắt] - Strenghthen the immnue system [làm tăng cường hệ miễn dịch] - Help you focus [giúp bạn tập trung hơn] - Prevent dehydration [ngăn ngừa tình trạng mất nước]

Dưa hấu tiếng Anh là gì? Dưa lưới tiếng Anh là gì? Dưa chuột gọi là gì trong tiếng Anh? Edulife sẽ giải đáp chi tiết cho bạn trong bài viết dưới đây!

Dưa hấu tiếng Anh là watermelon /ˈwɔːtərmɛlən/

Tên các loại dưa khác trong tiếng Anh:

  • Cantaloupe /ˈkæntəˌloʊp/: Dưa lưới.
  • Honeydew /ˈhʌnidjuː/: Dưa lưới mật.
  • Muskmelon /ˈmʌskmɛlən/: Dưa lưới Nhật Bản
  • Cucumber /ˈkjuːˌkʌmbər/: Dưa leo hay dưa chuột
  • Winter Melon /ˈwɪntər ˈmɛlən/: Bí xanh
  • Casaba Melon /ˈkæsəbə ˈmɛlən/: Dưa bở ruột xanh
  • Bitter Melon /ˈbɪtər ˈmɛlən/: hay khổ qua
  • Hami /ˈhɑːmi/: Dưa hami [một loại dưa bở có vị ngọt]

\>>> Quả nho tiếng Anh là gì? 44+ từ vựng hoa quả thông dụng nhất

Dưa hấu tiếng Anh là gì?

Tên một số loại hoa quả phổ biến bằng tiếng Anh

Apple/ˈæpl/Quả táo.Banana/bəˈnænə/Chuối.Orange/ˈɔːrɪndʒ/Cam.Grapes/ɡreɪps/Nho.Strawberry/ˈstrɔːbəri/Dâu tây.Pineapple/ˈpaɪnˌæpl/Dứa.Mango/ˈmæŋɡoʊ/Xoài.Papaya/pəˈpaɪə/Đu đủ.Avocado/ˌævəˈkɑːdoʊ/Bơ.Peach/piːtʃ/Đào.Plum/plʌm/Mận.Cherry/ˈʧɛri/Anh đào.Pear/pɛr/Lê.Lemon/ˈlɛmən/Chanh.Lime/laɪm/Chanh xanh.Raspberry/ˈræzˌbɛri/Dâu rừng.Blueberry/ˈbluːˌbɛri/Việt quất.Cranberry/ˈkrænˌbɛri/Nam việt quất.Blackberry/ˈblækˌbɛri/Dâu đen.Coconut/ˈkoʊkəˌnʌt/Dừa.Pomegranate/ˈpɒmɪɡrænɪt/Lựu.Fig/fɪɡ/Sung.Dragon fruit/ˈdræɡən fruːt/Thanh long.Guava/ˈɡwɑːvə/Ổi.Passion fruit/ˈpæʃən fruːt/Chanh dây.Jackfruit/ˈdʒækˌfruːt/Mít.Lychee/ˈlaɪˌʧi/Vải.Nectarine/ˈnɛktəriːn/Mận lựu.Apricot/ˈeɪprɪkɒt/Mơ.Tangerine/ˌtændʒəˈriːn/Cam mỹ.Clementine/ˈklɛmənˌtaɪn/QuýtMulberry/ˈmʌlbəri/Dâu tằm.Quince/kwɪns/Mận nhật.Persimmon/pərˈsɪmən/Hồng xiêm.Star fruit/stɑːr fruːt/Khế.

Những tính từ để miêu tả hoa quả bằng tiếng Anh

Những tính từ dùng để miêu tả hoa quả trong tiếng AnhSweet/swiːt/Ngọt.Juicy/ˈdʒuːsi/Nước.Fresh/frɛʃ/Tươi.Ripe/raɪp/Chín.Tart/tɑːrt/Chua.Succulent/ˈsʌkjʊlənt/Mềm mại, ngon.Fragrant/ˈfreɪɡrənt/Thơm.Tangy/ˈtæŋi/Có hương vị đặc trưng.Flavorful/ˈfleɪvərfəl/Đầy đủ hương vị.Crunchy/ˈkrʌntʃi/Giòn.Citrusy/ˈsɪtrəsi/Có hương vị của các loại cam chanh.Velvety/ˈvɛlvɪti/Mềm mại như nhungTender/ˈtɛndər/Mềm mại.Exotic/ɪɡˈzɒtɪk/Kỳ lạ, độc đáo [thường nói về hương vị nhiệt đới]Aromatic/ærəˈmætɪk/Thơm nức.Zesty/ˈzɛsti/Mạnh mẽ, sôi động.Luscious/ˈlʌʃəs/Ngon, quyến rũWholesome/ˈhoʊlsəm/Sức khỏe, tốt cho sức khỏe.Savory/ˈseɪvəri/Thơm ngon, ngon miệng.Hearty/ˈhɑːrti/Nồng nàn.Refreshing/rɪˈfrɛʃɪŋ/Sảng khoái.Crisp/krɪsp/Giòn rụm.Tropical/ˈtrɒpɪkl/Nhiệt đới.Bittersweet/ˌbɪtərˈswiːt/Vừa ngọt vừa đắng.Mellow/ˈmɛloʊ/Êm dịu.Spicy/ˈspaɪsi/Cay.Nutty/ˈnʌti/Có hương vị hạt.Astringent/əˈstrɪndʒənt/Chua, làm khô.Candied/ˈkændid/Ngọt, đã được ngâm đường.Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sống động.Sour/saʊər/Chua.Golden/ˈɡoʊldən/Màu vàng.Tangy/ˈtæŋi/Vị chua mặn.Fleshy/ˈflɛʃi/Thịt nhiều, dày thịt [dày cùi]Creamy/ˈkrimi/Mềm, béo ngậyRadiant/ˈreɪdiənt/Tươi sáng.Succulent/ˈsʌkjələnt/Mềm mại, ngon.Harmonious/hɑːrˈmoʊniəs/Hài hòa, cân đối.Robust/roʊˈbʌst/Mạnh mẽ, đầy đặn.Aromatic/ˌærəˈmætɪk/Thơm.

Nước dưa hấu độc trong Tiếng Anh là gì?

Nước dưa hấu là một thức uống giải khát thường được thưởng thức trong những tháng mùa hè. Watermelon water is a refreshing drink that is often enjoyed during the summer months.

Melon là quả gì?

Quả dưa là quả ăn được và có nhiều thịt của các loài thực vật thực Họ bầu bí. Về mặt thực vật học, dưa [tiếng Anh: melon] là một loại quả mọng, cụ thể là "pepo".

Dưa leo trong Tiếng Anh là gì?

Cucumber, dưa chuột/dưa leo, là một. loại trái màu xanh, dài, thường được ăn sống.

Quả dưa lưới trong Tiếng Anh là gì?

Dưa lưới [cantaloupe]: có hình bầu dục tròn, bề mặt vỏ có những đường lưới chi chít màu trắng. Vỏ quả có màu xanh nhạt, đến khi chín thì chuyển sang vàng. Ruột quả màu vàng và hạt tập trung ở đầu lõi. Dưa gang [oriental pickling melon]: có hình thuôn dài, bề mặt có gân nhưng là đường gân trắng và nhẵn, không xù xì.

Chủ Đề