Hiệu lực của hợp đồng tiếng anh là gì năm 2024

  • hợp đồng không có hiệu lực: Từ điển kinh doanhnull and void
  • hợp đồng có hiệu lực thi hành ngay: Từ điển kinh doanhexecuted contract
  • điều khoản có hiệu lực hủy hợp đồng: Từ điển kinh doanhqualifying clause

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Is the contract effective in this case? Trong trường hợp này hợp đồng có hiệu lực hay không ?
  • That means in effect that the Agreement is valid for three years. Theo đó, hợp đồng có hiệu lực trong thời gian ba năm.
  • This is necessary for the contract to be enforceable. Đây là quy định bắt buộc để hợp đồng có hiệu lực.
  • You’ll have to wait 30 days for the policy to take effect. Bạn sẽ phải chờ 30 ngày trước khi hợp đồng có hiệu lực.
  • PERIOD OF PROCESSING: As long as the contract is in force. Thời gian thực hiện hợp đồng:Từ khi hợp đồng có hiệu lực.

Những từ khác

  1. "hợp đồng cá biệt" Anh
  2. "hợp đồng cá nhân" Anh
  3. "hợp đồng còn chờ nghiên cứu các điều khoản phụ" Anh
  4. "hợp đồng có giá trị" Anh
  5. "hợp đồng có giá trị pháp lý" Anh
  6. "hợp đồng có hiệu lực thi hành ngay" Anh
  7. "hợp đồng có mười hai điều khoản" Anh
  8. "hợp đồng có thiện ý" Anh
  9. "hợp đồng có thể chia cắt [phân ra để thực hiện]" Anh
  10. "hợp đồng có giá trị" Anh
  11. "hợp đồng có giá trị pháp lý" Anh
  12. "hợp đồng có hiệu lực thi hành ngay" Anh
  13. "hợp đồng có mười hai điều khoản" Anh

Đứng trước xu thế toàn cầu hóa, hợp đồng thương mại tiếng Anh là một văn bản pháp lý ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng. Do hợp đồng là một văn bản thỏa thuận giữa hai bên có hiệu lực pháp lý, sự hiểu biết tiếng Anh về hợp đồng thì bạn sẽ tránh được những rủi ro không đáng có trong quá trình làm việc với các đối tác và nâng cao hiệu quả công việc

Hãy cùng IIG Academy tham khảo những thuật ngữ của một hợp đồng thương mại tiếng Anh chuẩn nhé!

Tùy thuộc vào mục đích đàm phán mà có nhiều loại hợp đồng tiếng Anh thương mại khác nhau. Sau đây là ba loại hợp đồng thường thấy nhất:

  • Hợp đồng mua hàng: Purchase Contract/ Agreement
  • Hợp đồng bán hàng: Sale Contract/ Agreement
  • Hợp đồng dịch vụ: Service Contract/ Agreement

Các mẫu hợp đồng thương mại thường sẽ tham chiếu các bộ luật thương mại quốc tế khác nhau và thỏa thuận giữa 2 bên, nên rất khó để có được một mẫu hợp đồng thương mại tiếng Anh chuẩn xác cho tất cả các giao dịch. Nhưng nhìn chung, cấu trúc mẫu hợp đồng thương mại tiếng Anh thường gồm có các phần sau:

Estimates for a necessary minimum population to maintain genetic effectiveness range between 100 and 150 animals.

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Thứ ba, 25/4/2017, 00:00 [GMT+7]

Hợp đồng là chủ đề rất hay gặp trong TOEIC. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến chủ đề này.

Contract:

Sign a contract: Ký hợp đồng.

Cancel a contract: Hủy hợp đồng.

Renew a contract: Gia hạn hợp đồng.

Terminate a contract: Chấm dứt hợp đồng.

Draft a contract: Soạn thảo hợp đồng.

Deadline:

Meet the deadline: Làm đúng hạn cuối = make the deadline.

Miss the deadline: Lỡ hạn cuối.

Extend the deadline: Kéo dài hạn cuối.

Push back the deadline: Đẩy lùi hạn cuối.

Take:

Take effect: Có hiệu lực.

Take steps: Có động thái.

Take actions: Có động thái.

Take advantage of: Tận dụng.

Take safety measures/ precautions: Có biện pháp an toàn.

Theo mshoatoeic.com

Việc sử dụng tiếng anh trong các văn bản hợp đồng luôn rất phổ biến nhưng lại cần tính cẩn trọng cao. Chính vì thế, việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng trong hợp đồng sẽ giúp Nhà tuyển dụng giảm tránh được các rủi ro không đáng có cũng như hạn chế tình trạng mâu thuẫn giữa các bên. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh hay dùng trong hợp đồng mà Quý Trung tâm có thể tham khảo và áp dụng.

1. Term – Điều khoản

Ex: To review the terms of the Standard Work Permit/TRC license, please refer to our Terms of Service.

Dịch: Để xem xét các điều khoản chuẩn về giấy phép lao động, thẻ tạm trú, vui lòng tham khảo điều khoản dịch vụ của chúng tôi.

2. Stipulation – Quy định

Ex: The only stipulation is that teachers must legalize necessary documents related to WP.

Dịch: Quy định duy nhất là giáo viên cần phải hợp pháp hóa các giấy tờ cần thiết liên quan đến Giấy phép lao động.

3. Deposit – Đặt cọc

Ex: When you moved in, you had to deposit 20% with the landlord in case you broke any of his things.

Dịch: Khi bạn chuyển đến, bạn phải đặt cọc trước 20% cho chủ nhà trong trường hợp bạn làm hỏng bất kỳ đồ vật nào của nhà ông ấy.

4. Take effect – Có hiệu lực

Ex: This contract takes effect from today!

Dịch: Hợp đồng này sẽ có hiệu lực kể từ ngày hôm nay!

5. Comprehensive policy – Chính sách toàn diện

Ex: Other comprehensive policies include social insurance, transportation, and accommodation.

Dịch: Các chính sách toàn diện khác bao gồm bảo hiểm xã hội, phương tiện đi lại và chỗ ở.

6. Refund – Hoàn trả

Ex: Any refund will be made in accordance with our refund policy.

Dịch: Mọi khoản hoàn trả sẽ được thực hiện theo chính sách hoàn trả của chúng tôi.

7. Force majeure clause – Điều khoản miễn trách nhiệm

Ex: The Force Majeure Clause of the Civil Code 2015 is not hereby incorporated into this contract.

Dịch: Điều khoản miễn trách nhiệm của bộ luật dân sự 2015 sẽ không được đưa vào hợp đồng này.

Featured Job

8. Be compliant – Tuân thủ luật pháp

Ex: All lessons should be compliant with Vietnam Educational Standards and the Laws of Vietnam.

Dịch: Tất cả các bài học phải tuân thủ theo tiêu chuẩn giáo dục Việt Nam và luật pháp của Việt Nam.

9. Null and void – Không ràng buộc/ Không có giá trị pháp lý

Ex: Every act of self-determination from one side is null and void and must be rescinded forthwith.

Dịch: Mọi hành động tự quyết từ một phía đều không có giá trị pháp lý và phải bị huỷ bỏ ngay lập tức.

10. To close a deal – Đóng thỏa thuận/Thỏa thuận hoàn thành

Ex: We are hoping to close a deal with you and your lawyer.

Dịch: Chúng tôi hy vọng sẽ đạt được thỏa thuận cùng bạn và luật sư của bạn.

II. Cấu trúc của hợp đồng tiếng Anh:

1. Tiêu đề hợp đồng:

  • Labour contract/ Agreement – Hợp đồng lao động
  • Service Contract/ Agreement – Hợp đồng dịch vụ

Note: Quý Trung Tâmcó thể sử dụng “Agreement” thay cho “Contract: với cùng ý nghĩa là “Hợp đồng”.

2. Nội dung cơ bản cần thiết:

Thường bao gồm các thuật ngữ quan trọng như:

  • Socialist Republic Of Vietnam – Independence – Freedom – Happiness

Dịch: Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam – Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

  • No. : số hiệu hợp đồng
  • Applicable law – luật áp dụng:
  • Pursuant to … with the effect from…: Căn cứ vào điều lệ … có hiệu lực kể từ ngày…

3. Các bên tham gia hợp đồng:

  • Party A – Party B: Bên A và bên B
  • Represented by – Người đại diện
  • Address – Địa chỉ
  • Account No. – Tài khoản
  • Position – Chức vụ

4. Các điều khoản thực thi:

Đây là phần mở của hợp đồng, thường được bắt đầu bởi mẫu câu như:

  • The Parties hereby agree as follows – Hai bên đồng ý thỏa thuận hợp đồng theo các điều khoản sau đây.

5. Điều khoản thanh toán:

  • Total payment – Tổng giá trị thanh toán
  • Method of payment – Hình thức thanh toán

III. Một số thuật ngữ tiếng anh khác thường gặp trong hợp đồng:

  • Assent – Đồng ý của cả hai bên
  • Lawful object – Đối tượng hợp pháp
  • Illegally – Bất hợp pháp
  • Obligate – Bắt buộc
  • Abide by – Tuân thủ/Tôn trọng
  • Offeree – Bên được đưa đề nghị
  • Offeror – Bên đưa ra đề nghị
  • Period contract – Hợp đồng dài hạn
  • Renew a contract – Gia hạn hợp đồng
  • Penalty fees – Phí phạt
  • Enter into a contract – Xác nhận hợp đồng
  • Sign a contract – Ký hợp đồng

IV. Lời kết

Hợp đồng là sự thỏa thuận, cam kết giữa các bên để tiến hành ký kết, xác lập hay chấm dứt một nghĩa vụ nào đó. Chính vì thế, khâu thiết lập hợp đồng cần phải được chuẩn bị kỹ càng, đặc biệt là trong trường hợp sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh. VTJ hi vọng qua bài viết trên đây, Quý Trung tâm sẽ có thêm được nhiều thông tin hữu ích để có thể áp dụng vào các hợp đồng tại cơ sở của mình. Hãy cùng theo dõi và chờ đón nhiều bài viết thú vị và hữu ích nhất đến từ VTJ nhé!

Hiệu lực của hợp đồng là gì?

Lê Minh Hùng, cụ thể “Hiệu lực hợp đồng là giá trị pháp lý của hợp đồng làm phát sinh các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia, và giá trị pháp lý ràng buộc các bên tham gia hợp đồng phải tôn trọng và phải thi hành nghiêm túc các quyền và nghĩa vụ đó[2]”.

Ngay hợp đồng có hiệu lực tiếng Anh là gì?

Ngày có hiệu lực [Effective Date] là ngày bắt đầu áp dụng cho một hợp đồng, thỏa thuận, quy định hoặc thay đổi luật pháp. Nó được sử dụng để xác định thời điểm mà các điều khoản và điều kiện của tài liệu pháp lý bắt đầu có giá trị pháp lý.

Sign a contract là gì?

Sign a contract: Ký hợp đồng.

Party trong hợp đồng là gì?

Parties – Các bên trong hợp đồng.

Chủ Đề