Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪm.ˈbɛr.əs/Hoa Kỳ[ɪm.ˈbɛr.əs]
Ngoại động từSửa đổi
embarrass ngoại động từ /ɪm.ˈbɛr.əs/
- Làm lúng túng, làm ngượng nghịu.
- Làm rắc rối, làm rối rắm.
- Gây khó khăn cho, ngăn trở.
- [Từ mỹ,nghĩa mỹ] Làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]