Embarrassed nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪm.ˈbɛr.əs/Hoa Kỳ[ɪm.ˈbɛr.əs]

Ngoại động từSửa đổi

embarrass ngoại động từ /ɪm.ˈbɛr.əs/

  1. Làm lúng túng, làm ngượng nghịu.
  2. Làm rắc rối, làm rối rắm.
  3. Gây khó khăn cho, ngăn trở.
  4. [Từ mỹ,nghĩa mỹ] Làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề