Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổiIPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn fi˧˧ kəwŋ˧˧fi˧˥ kəwŋ˧˥fi˧˧ kəwŋ˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh fi˧˥ kəwŋ˧˥fi˧˥˧ kəwŋ˧˥˧
Danh từSửa đổi
phi công
- Người lái máy bay. Phi công vũ trụ. Người điều khiển con tàu bay ngoài khí quyển quả đất.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]