Enlighten me là gì

enlighten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: enlighten


Phát âm : /in'laitn/ Your browser does not support the audio element.

+ ngoại động từ

  • làm sáng tỏ, mở mắt cho [ai, về vấn đề gì...]
  • [[thường] động tính từ quá khứ] giải thoát cho [ai] khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho [ai] khỏi sự mê tín...
  • [thơ ca] soi sáng, rọi đèn

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    irradiate edify

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlighten"

  • Những từ có chứa "enlighten":
    enlighten enlightened enlightener enlightening enlightenment unenlightened
  • Những từ có chứa "enlighten" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    soi sáng soi rọi

Lượt xem: 161

Chủ Đề