Ý nghĩa của từ khóa: elf
English | Vietnamese |
elf
|
* danh từ, số nhiều elves
- yêu tinh - kẻ tinh nghịch - người lùn, người bé tí hon |
English | Vietnamese |
elf
|
con tinh ; con yêu tinh ; gia tinh ; n tiên ; tí hon ; độn ; ̀ i tiên ; ́ la ̀ ;
|
elf
|
con tinh ; con yêu tinh ; gia tinh ; n tiên ; tí hon ; độn ; ̀ i tiên ; ́ la ̀ ;
|
English | English |
elf; brownie; gremlin; hob; imp; pixie; pixy
|
[folklore] fairies that are somewhat mischievous
|
elf; extremely low frequency
|
below 3 kilohertz
|
English | Vietnamese |
elf-arrow
|
-bolt]
/'elfboult/ * danh từ - mũi tên bằng đá lửa - [địa lý,địa chất] con tên đá |
elf-bolt
|
-bolt]
/'elfboult/ * danh từ - mũi tên bằng đá lửa - [địa lý,địa chất] con tên đá |
elf-lock
|
-locks]
/'elflɔks/ * danh từ - mớ tóc rối |
elf-locks
|
-locks]
/'elflɔks/ * danh từ - mớ tóc rối |
elf-land
|
* danh từ
- nơi ở của yêu tinh |
elf-maid
|
* danh từ
- cũng elf woman - nữ yêu tinh |