Fabricated là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "fabricate", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ fabricate, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ fabricate trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Why should he fabricate such a story?

Vậy sao hắn lại muốn dựng lên chuyện này?

2. The X-Y table is moved in raster fashion to fabricate each layer of the object.

Bàn X-Y được di chuyển theo kiểu mành để chế tạo từng lớp của đối tượng.

3. If we are to enjoy intimacy with Jehovah, we must not fabricate devious and hurtful schemes.

Nếu muốn hưởng tình bầu bạn với Đức Giê-hô-va, chúng ta không được toan những mưu gian ác.

4. Do not fabricate against your fellowman anything bad, when he is dwelling in a sense of security with you.

Chớ lập mưu hại kẻ lân-cận con, vì người ăn-ở bình-yên bên con.

5. Originally to fabricate an oral application, an alginate impression or a wax registration is used to fit the teeth with the mold.

Ban đầu để chế tạo một ứng dụng bằng miệng, một dấu ấn alginate hoặc sáp được sử dụng để phù hợp với răng với khuôn.

6. ● “Do not fabricate against your fellowman anything bad, when he is dwelling in a sense of security with you.” —Proverbs 3:29.

● “Chớ lập mưu hại kẻ lân-cận con, vì người ăn-ở bình-yên bên con”.—Châm-ngôn 3:29.

7. [2 Corinthians 11:14] He can even fabricate portents and then make them come true, deceiving onlookers into thinking that the omen is from God.

Thậm chí hắn có thể bịa đặt những điềm báo và rồi khiến nó xảy ra thật, đánh lừa những người hiếu kỳ khiến họ nghĩ rằng điềm ấy đến từ Đức Chúa Trời.

8. The build occurs on a X-Y table which is driven by a tool path created from a digital model to fabricate an object layer by layer.

Việc xây dựng xảy ra trên một bàn X-Y được điều khiển bởi một đường chạy dao được tạo ra từ một mô hình kỹ thuật số để chế tạo vật thể theo từng lớp.

is fabricated

completely fabricated

have fabricated

fabricated parts

tungsten fabricated

fabricated stories

Nghĩa của từ fabricated trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fabricated trong Tiếng Anh.

Từ fabricated trong Tiếng Anh có nghĩa là nhà đúc sãn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghĩa của từ fabricated

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fabricated trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.

Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ 1. bịa đặt [sự kiện] 2. làm giả [giấy tờ, văn kiện]

3. [hiếm] làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fabricated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fabricated tiếng Anh nghĩa là gì.

fabricated /'fæbrikeitid'haus/* danh từ

- nhà đúc sãnfabricate /'fæbrikeit/

* ngoại động từ- bịa đặt [sự kiện]- làm giả [giấy tờ, văn kiện]- [từ hiếm,nghĩa hiếm] làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng

fabricate
- [Tech] chế tạo; làm giả


  • proconsulship tiếng Anh là gì?
  • irreverent tiếng Anh là gì?
  • contrabandism tiếng Anh là gì?
  • lubricator tiếng Anh là gì?
  • fretwork tiếng Anh là gì?
  • pen-dragon tiếng Anh là gì?
  • overstruck tiếng Anh là gì?
  • gubernatorial tiếng Anh là gì?
  • chirrups tiếng Anh là gì?
  • lunanaut tiếng Anh là gì?
  • adverting tiếng Anh là gì?
  • canonizer tiếng Anh là gì?
  • Unequal exchange tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fabricated trong tiếng Anh

fabricated có nghĩa là: fabricated /'fæbrikeitid'haus/* danh từ- nhà đúc sãnfabricate /'fæbrikeit/* ngoại động từ- bịa đặt [sự kiện]- làm giả [giấy tờ, văn kiện]- [từ hiếm,nghĩa hiếm] làm, chế tạo, sản xuất, xây dựngfabricate- [Tech] chế tạo; làm giả

Đây là cách dùng fabricated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fabricated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

fabricated /'fæbrikeitid'haus/* danh từ- nhà đúc sãnfabricate /'fæbrikeit/* ngoại động từ- bịa đặt [sự kiện]- làm giả [giấy tờ tiếng Anh là gì? văn kiện]- [từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm] làm tiếng Anh là gì? chế tạo tiếng Anh là gì? sản xuất tiếng Anh là gì? xây dựngfabricate- [Tech] chế tạo tiếng Anh là gì?

làm giả

Video liên quan

Chủ Đề