Ý nghĩa của từ khóa: failed
English | Vietnamese |
failed
|
an toàn ; anh ta thất bại ; buộc lòng ; bất thành ; bị lỗi ; bị phá ; bị thất bại ; bị đánh rớt ; chót ; dự ; giờ thất bại ; họ ; hỏng ; không biết ; không hoàn thành ; không nổ ; không thành công ; không thành ; không thông ; không thể cứu ; không thể ; không truyền ; không ; không được ; kiệt ; làm lụn bại ; làm ; lại thua ; lại thất bại ; lỗi ; lỡ ; lụn bại ; mất ; mới thất bại ; như thất bại ; nhưng thất bại ; rớt ; rời bỏ ; sập ; t không ; t thi ; thua ; thua đi ; thành công ; thâ ́ t ba ; thâ ́ t ba ̣ ; thì không ; thất bại rồi ; thất bại trong việc ; thất bại trong ; thất bại trước ; thất bại với ; thất bại ; thất ; thể thiếu ; thối nát ; trượt rồi ; trượt ; trặc ; tại không ; đa ̃ không nhâ ; đa ̃ không thể ; đánh trượt ; đã bị hỏng ; đã bị ; đã bỏ sót khi tiêu diệt ; đã bỏ ; đã hỏng ; đã không cứu ; đã không hoàn thành ; đã không làm được ; đã không thành công trước ; đã không thành công trước đó ; đã không thành công ; đã không ; đã không điểm danh ; đã lỡ ; đã phụ lòng ; đã rớt ; đã thua ; đã thất bại rồi ; đã thất bại trong việc tiêu diệt ; đã thất bại trong ; đã thất bại ; đã trượt ; đã từng ; đã ; đều thất bại ; đều đã thất bại ; đổ bể ;
|
failed
|
an toàn ; anh ta thất bại ; buộc lòng ; bị lỗi ; bị phá ; bị thất bại ; bị đánh rớt ; chót ; dự ; giờ thất bại ; họ ; hỏng ; không biết ; không hoàn thành ; không nổ ; không thành công ; không thành ; không thông ; không thể cứu ; không thể ; không truyền ; không ; kiệt ; làm lụn bại ; làm ; lại thua ; lại thất bại ; lỗi ; lỡ ; lụn bại ; mất ; mới thất bại ; như thất bại ; nhưng thất bại ; rớt ; rời bỏ ; sập ; thua ; thua đi ; thành công ; thành ; thâ ; thâ ́ t ba ; thâ ́ t ba ̣ ; thâ ́ ; thất bại rồi ; thất bại trong việc ; thất bại trong ; thất bại trước ; thất bại với ; thất bại ; thất ; thể thiếu ; thối nát ; trượt rồi ; trượt ; trặc ; tại không ; đa ̃ không nhâ ; đa ̃ không thể ; đánh trượt ; đã bị hỏng ; đã bị ; đã bỏ ; đã hỏng ; đã không cứu ; đã không hoàn thành ; đã không làm được ; đã không thành công trước ; đã không thành công ; đã không ; đã không điểm danh ; đã lỡ ; đã phụ lòng ; đã rớt ; đã thua ; đã thất bại rồi ; đã thất bại trong ; đã thất bại ; đã trượt ; đã ; đều thất bại ; đều đã thất bại ; đổ bể ;
|
English | Vietnamese |
failing
|
* danh từ
- sự thiếu - sự không làm tròn [nhiệm vụ] - sự suy nhược, sự suy yếu - sự thất bại, sự phá sản - sự trượt, sự đánh trượt - thiếu sót, nhược điểm * giới từ - thiếu, không có =failing this+ nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra =whom failing; failing whom+ nếu vắng người ấy [người khác làm thay...] |
fianna fail
|
* danh từ
- đảng những người Ai-len vũ trang |
fail-safe system
|
- [Tech] hệ thống phòng hư
|
fail-safe
|
* tính từ
- dự phòng để bảo đảm an toàn |
fail-safety
|
* danh từ
- độ an toàn, độ tin cậy |
fail-year
|
* danh từ
- năm mất mùa |