Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]
The words are earnest but they fall on deaf ears.
Những lời nói này tha thiết nhưng họ bỏ ngoài tai.
He fell on deaf ears.
Anh ta bị lờ đi.
All her appeals for help fell on deaf ears.
Mọi lời khẩn cầu giúp đỡ của cô ta đều bị bỏ lơ.
Our request for money fell on deaf ears.
Chúng tôi yêu cầu cấp tiền nhưng đã bị phớt lờ.
Their complaints about the poor service fell on deaf ears.
Những lời phàn nàn về dịch vụ kém chất lượng bị bỏ ngoài tai.
Water off a duck's back, Fallen on deaf ears
Nước đổ lá khoai, nước đổ đầu vịt
Their case fell on deaf ears-at least for another two years.
Nhưng những vị sếp này không hề quan tâm đến những lời cảnh báo trên, ít nhất là trong hai năm.
She doesn't pay attention to anything I say. Everything I say to her falls on deaf ears.
Cô ta chẳng bao giờ chú ý đến bất cứ điều gì tôi nói. Mọi lời cầu xin của tôi cô ấy không thèm nghe.
A half-hearted plea by one of the students for a quick break fell on deaf ears.
Lời khẩn khoản từ một trong những học sinh cho một khoảng giải lao ngắn đã bị bỏ ngoài tai.
Bản dịch của fall on deaf ears – Từ điển tiếng Anh–Việt
fall on deaf ears
●
[of a warning etc] to be ignored
bị phớt lờ
I warned him not to criticize her, but my advice clearly fell on deaf ears.
[Bản dịch của fall on deaf ears từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd]
Bản dịch của fall on deaf ears
trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]
(建議或警告)未被理睬,被置若罔聞…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]
(建议或警告)未被理睬,被置若罔闻…
Xem thêm
trong tiếng Tây Ban Nha
caer en oídos sordos…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
cair no vácuo…
Xem thêm
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ý
önemsememek, dikkate almamak, dinlememek…
Xem thêm
tomber dans l’oreille d’un sourd…
Xem thêm
zůstat nevyslyšen…
Xem thêm
falde for døve øre…
Xem thêm
diabaikan…
Xem thêm
ถูกละเลย…
Xem thêm
trafiać w pustkę, nie znaleźć posłuchu…
Xem thêm
telah diabaikan…
Xem thêm
auf taube Ohren stoßen…
Xem thêm
tale for døve ører…
Xem thêm
залишитися непочутим…
Xem thêm
быть пропущенным мимо ушей…
Xem thêm
cadere nel vuoto…
Xem thêm
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch
Xem định nghĩa của fall on deaf ears trong từ điển tiếng Anh
Tìm kiếm
fall in love [with]
fall in with
fall into the hands [of someone]
fall off
fall on deaf ears
fall on/upon
fall out
fall short
fall through
Ý nghĩa của fall on deaf ears trong tiếng Anhfall on deaf ears
idiomC2
If a suggestion or warning falls on deaf ears, no one listens to it:
Their appeals to release the hostages fell on deaf ears.
Neglecting and ignoring
Xem thêm kết quả »
Muốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Bản dịch của fall on deaf ears
trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]
(建議或警告)未被理睬,被置若罔聞…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]
(建议或警告)未被理睬,被置若罔闻…
Xem thêm
trong tiếng Tây Ban Nha
caer en oídos sordos…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
cair no vácuo…
Xem thêm
trong tiếng Việt
bị phớt lờ…
Xem thêm
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ý
önemsememek, dikkate almamak, dinlememek…
Xem thêm
tomber dans l’oreille d’un sourd…
Xem thêm
zůstat nevyslyšen…
Xem thêm
falde for døve øre…
Xem thêm
diabaikan…
Xem thêm
ถูกละเลย…
Xem thêm
trafiać w pustkę, nie znaleźć posłuchu…
Xem thêm
telah diabaikan…
Xem thêm
auf taube Ohren stoßen…
Xem thêm
tale for døve ører…
Xem thêm
залишитися непочутим…
Xem thêm
быть пропущенным мимо ушей…
Xem thêm
cadere nel vuoto…
Xem thêm
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch
Tìm kiếm
fall off
fall off a cliff idiom
fall off the wagon idiom
fall off your perch idiom
fall on deaf ears idiom
fall on hard times idiom
fall on someone
fall on stony ground idiom
fall on/upon someone