Cách phát âm fence
Đã nghe: 29K lần
trong:
- occupation
- Oxford 3000
fence phát âm trong Tiếng Anh [en] fens Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Anh Âm giọng Mỹ
- phát âm fence Phát âm của petaluma [Nữ từ Hoa Kỳ]
11 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm fence Phát âm của SeanMauch [Nam từ Hoa Kỳ]
4 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm fence Phát âm của NipponJapan [Nam từ Hoa Kỳ]
3 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm fence Phát âm của ashlynnmcaudill04 [Nữ từ Hoa Kỳ]
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- Âm giọng Anh
- phát âm fence Phát âm của enfield [Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]
2 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm fence Phát âm của EdwinWalker [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm fence trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ fence trong Tiếng Anh:
- Google+
- Email Cụm từ
fence ví dụ trong câu
We will fence off the machinery when the kids come in for the day. phát âm We will fence off the machinery when the kids come in for the day. Phát âm của ibasquerice [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]
The fence was made up of intricate latticework phát âm The fence was made up of intricate latticework Phát âm của stlowery [Nam từ Hoa Kỳ]
I'm going to put a fence up to stop the rabbits getting into the garden phát âm I'm going to put a fence up to stop the rabbits getting into the garden Phát âm của stlowery [Nam từ Hoa Kỳ] Bản dịch
Bản dịch của fence
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
Định nghĩa của fence
- a barrier that serves to enclose an area
- a dealer in stolen property
- enclose with a fence
Từ đồng nghĩa với fence
- phát âm accomplice accomplice [en]
- phát âm dump dump [en]
- phát âm drop drop [en]
- phát âm barrier barrier [en]
- phát âm wire fence wire fence [en]
- phát âm backstop backstop [en]
- phát âm enclosure enclosure [en]
- phát âm sidestep sidestep [en]
- phát âm avoid avoid [en]
- receiver of stolen goods
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
Từ ngẫu nhiên: vase, language, stupid, and, cunt