Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈski:iɳ/
Động từSửa đổi
skiing
- Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của ski.
Chia động từSửa đổiski
to ski | |||||
skiing | |||||
skied | |||||
ski | ski hoặc skiest¹ | skis hoặc skieth¹ | ski | ski | ski |
skied | skied hoặc skiedst¹ | skied | skied | skied | skied |
will/shall² ski | will/shall ski hoặc wilt/shalt¹ ski | will/shall ski | will/shall ski | will/shall ski | will/shall ski |
ski | ski hoặc skiest¹ | ski | ski | ski | ski |
skied | skied | skied | skied | skied | skied |
were to ski hoặc should ski | were to ski hoặc should ski | were to ski hoặc should ski | were to ski hoặc should ski | were to ski hoặc should ski | were to ski hoặc should ski |
ski | lets ski | ski |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
skiing /ˈski:iɳ/
- Môn xki [môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]