Fitting in là gì

Thông tin thuật ngữ fitting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

fitting
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ fitting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fitting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fitting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fitting tiếng Anh nghĩa là gì.

fitting /'fitiɳ/

* danh từ
- sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử [quần áo]
- sự lắp ráp
- [số nhiều] đồ đạc, đồ đạc cố định [trong nhà]; đồ trang trí [trong nhà, ô tô...]
- [số nhiều] máy móc

* tính từ
- thích hợp, phù hợp
- phải, đúng

fitting
- sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm
- curve f. vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm
- leasr square f. san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhấtfit /fit/

* danh từ
- [từ cổ,nghĩa cổ] đoạn thơ [[cũng] fytte]
- cơn [đau]
=a fit of coughing+ cơn ho
=a fit of laughter+ sự cười rộ lên
- sự ngất đi, sự thỉu đi
=to fall down in a fit+ ngất đi
- đợt
=a fit of energy+ một đợt gắng sức
- hứng
=when the fit is on one+ tuỳ hứng
!to beat somebody into fits
!to give somebody fits
- đánh thắng ai một cách dễ dàng
!by fits and starts
- không đều, thất thường, từng đợt một
!to give someone a fit
- làm ai ngạc nhiên
- xúc phạm đến ai
!to throw a fit
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] nổi cơn tam bành, điên tiết lên


* danh từ
- sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa
- kiểu cắt [quần áo] cho vừa
- cái vừa vặn
=to be a tight fit+ vừa như in
=to be a bad fit+ không vừa

* tính từ
- dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng
=not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó
=a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp
- đúng, phải
=it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng
- sãn sàng; đến lúc phải
=to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ
- mạnh khoẻ, sung sức
=to feel fit+ thấy khoẻ
=to look fit+ trông khoẻ
=to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức
- bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi [có thể làm điều gì không suy nghĩ]; mệt đến nỗi [có thể ngã lăn ra]
- [thông tục] [dùng như phó từ] đến nỗi
=to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng
!not fit to hold a candle to
- candle

* ngoại động từ
- hợp, vừa
=this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa
- làm cho hợp, làm cho vừa
=to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ
- lắp
=to fit a spoke+ in lắp một nan hoa

* nội động từ
- vừa hợp
=your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa
- thích hợp, phù hợp, ăn khớp
=his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh
!to fit in
- ăn khớp; khớp với
- làm cho khớp với
!to fit on
- mặc thử [quần áo]
=to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng
!to fit out
!to fit up
- trang bị
- sửa sang cho có tiện nghi [nhà ở]
!to fit like a glove
- [xem] glove

fit
- thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm

Thuật ngữ liên quan tới fitting

  • fire-new tiếng Anh là gì?
  • be-in tiếng Anh là gì?
  • polony sausage tiếng Anh là gì?
  • semi-reducible tiếng Anh là gì?
  • Wildcat strike tiếng Anh là gì?
  • harming tiếng Anh là gì?
  • ora tiếng Anh là gì?
  • sun-worshipper tiếng Anh là gì?
  • peters tiếng Anh là gì?
  • curling-irons tiếng Anh là gì?
  • analysands tiếng Anh là gì?
  • pivottable tiếng Anh là gì?
  • sociolinguist tiếng Anh là gì?
  • decembrist tiếng Anh là gì?
  • dike tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fitting trong tiếng Anh

fitting có nghĩa là: fitting /'fitiɳ/* danh từ- sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử [quần áo]- sự lắp ráp- [số nhiều] đồ đạc, đồ đạc cố định [trong nhà]; đồ trang trí [trong nhà, ô tô...]- [số nhiều] máy móc* tính từ- thích hợp, phù hợp- phải, đúngfitting- sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm- curve f. vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm - leasr square f. san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhấtfit /fit/* danh từ- [từ cổ,nghĩa cổ] đoạn thơ [[cũng] fytte]- cơn [đau]=a fit of coughing+ cơn ho=a fit of laughter+ sự cười rộ lên- sự ngất đi, sự thỉu đi=to fall down in a fit+ ngất đi- đợt=a fit of energy+ một đợt gắng sức- hứng=when the fit is on one+ tuỳ hứng!to beat somebody into fits!to give somebody fits- đánh thắng ai một cách dễ dàng!by fits and starts- không đều, thất thường, từng đợt một!to give someone a fit- làm ai ngạc nhiên- xúc phạm đến ai!to throw a fit- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] nổi cơn tam bành, điên tiết lên* danh từ- sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa- kiểu cắt [quần áo] cho vừa- cái vừa vặn=to be a tight fit+ vừa như in=to be a bad fit+ không vừa* tính từ- dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng=not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó=a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp- đúng, phải=it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng- sãn sàng; đến lúc phải=to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ- mạnh khoẻ, sung sức=to feel fit+ thấy khoẻ=to look fit+ trông khoẻ=to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức- bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi [có thể làm điều gì không suy nghĩ]; mệt đến nỗi [có thể ngã lăn ra]- [thông tục] [dùng như phó từ] đến nỗi=to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng!not fit to hold a candle to- candle* ngoại động từ- hợp, vừa=this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa- làm cho hợp, làm cho vừa=to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ- lắp=to fit a spoke+ in lắp một nan hoa* nội động từ- vừa hợp=your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa- thích hợp, phù hợp, ăn khớp=his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh!to fit in- ăn khớp; khớp với- làm cho khớp với!to fit on- mặc thử [quần áo]=to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng!to fit out!to fit up- trang bị- sửa sang cho có tiện nghi [nhà ở]!to fit like a glove- [xem] glovefit- thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm

Đây là cách dùng fitting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fitting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

fitting /'fitiɳ/* danh từ- sự làm cho khớp tiếng Anh là gì?
sự điều chỉnh tiếng Anh là gì?
sự thử [quần áo]- sự lắp ráp- [số nhiều] đồ đạc tiếng Anh là gì?
đồ đạc cố định [trong nhà] tiếng Anh là gì?
đồ trang trí [trong nhà tiếng Anh là gì?
ô tô...]- [số nhiều] máy móc* tính từ- thích hợp tiếng Anh là gì?
phù hợp- phải tiếng Anh là gì?
đúngfitting- sự thích hợp tiếng Anh là gì?
sự vẽ theo các điểm- curve f. vẽ đường cong thực nghiệm tiếng Anh là gì?
vẽ đường cong theo các điểm - leasr square f. san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhấtfit /fit/* danh từ- [từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] đoạn thơ [[cũng] fytte]- cơn [đau]=a fit of coughing+ cơn ho=a fit of laughter+ sự cười rộ lên- sự ngất đi tiếng Anh là gì?
sự thỉu đi=to fall down in a fit+ ngất đi- đợt=a fit of energy+ một đợt gắng sức- hứng=when the fit is on one+ tuỳ hứng!to beat somebody into fits!to give somebody fits- đánh thắng ai một cách dễ dàng!by fits and starts- không đều tiếng Anh là gì?
thất thường tiếng Anh là gì?
từng đợt một!to give someone a fit- làm ai ngạc nhiên- xúc phạm đến ai!to throw a fit- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?
[từ lóng] nổi cơn tam bành tiếng Anh là gì?
điên tiết lên* danh từ- sự làm cho vừa tiếng Anh là gì?
sự điều chỉnh cho vừa- kiểu cắt [quần áo] cho vừa- cái vừa vặn=to be a tight fit+ vừa như in=to be a bad fit+ không vừa* tính từ- dùng được tiếng Anh là gì?
thích hợp tiếng Anh là gì?
vừa hơn tiếng Anh là gì?
xứng đáng=not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó=a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp- đúng tiếng Anh là gì?
phải=it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng- sãn sàng tiếng Anh là gì?
đến lúc phải=to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ- mạnh khoẻ tiếng Anh là gì?
sung sức=to feel fit+ thấy khoẻ=to look fit+ trông khoẻ=to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm tiếng Anh là gì?
rất sung sức- bực đến nỗi tiếng Anh là gì?
hoang mang đến nỗi [có thể làm điều gì không suy nghĩ] tiếng Anh là gì?
mệt đến nỗi [có thể ngã lăn ra]- [thông tục] [dùng như phó từ] đến nỗi=to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng!not fit to hold a candle to- candle* ngoại động từ- hợp tiếng Anh là gì?
vừa=this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa- làm cho hợp tiếng Anh là gì?
làm cho vừa=to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ tiếng Anh là gì?
làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ- lắp=to fit a spoke+ in lắp một nan hoa* nội động từ- vừa hợp=your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa- thích hợp tiếng Anh là gì?
phù hợp tiếng Anh là gì?
ăn khớp=his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh!to fit in- ăn khớp tiếng Anh là gì?
khớp với- làm cho khớp với!to fit on- mặc thử [quần áo]=to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng!to fit out!to fit up- trang bị- sửa sang cho có tiện nghi [nhà ở]!to fit like a glove- [xem] glovefit- thích hợp tiếng Anh là gì?
phù hợp // kẻ theo điểm

Video liên quan

Chủ Đề