Dịch Sang Tiếng Việt: unit number //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-số hiệu thiết bị
Cụm Từ Liên Quan :
logical unit number //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-số đơn vị lôgic
logical unit number //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-số đơn vị lôgic
operation unit number //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-số hiệu thiết bị thao tác
operational unit number //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-số hiệu thiết bị hoạt động
logical unit number [lun] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-số khối logic
logical unit number [lun] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-số khối logic