Fly đọc Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ fly tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

fly
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ fly

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fly tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fly tiếng Anh nghĩa là gì.

fly /fly/




























































































Thuật ngữ liên quan tới fly

  • oosphere tiếng Anh là gì?
  • amir tiếng Anh là gì?
  • rationality tiếng Anh là gì?
  • snippy tiếng Anh là gì?
  • Unequal exchange tiếng Anh là gì?
  • severalties tiếng Anh là gì?
  • switches tiếng Anh là gì?
  • cursively tiếng Anh là gì?
  • calcarate tiếng Anh là gì?
  • inyala tiếng Anh là gì?
  • boating tiếng Anh là gì?
  • electronic engineer tiếng Anh là gì?
  • nave tiếng Anh là gì?
  • hogmanay tiếng Anh là gì?
  • uncap tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fly trong tiếng Anh

fly có nghĩa là: fly /fly/*  danh từ- con ruồi- ruồi [làm mồi câu]; ruồi giả [làm mồi câu cá]- [nông nghiệp] bệnh do ruồi, sâu bệnh!to crush a fly upon the wheel!to break a fly upon the wheel- dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi!a fly on the wheel [on the coatch wheel]- người lăng xăng tưởng mình quan trọng!no flies on him- [từ lóng] anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] anh ta rất láu*  danh từ- sự bay; quãng đường bay=on the fly+ đang bay- vạt cài cúc [ở áo]- cánh cửa lều vải- đuôi cờ- [sân khấu], [số nhiều] khoảng trên đầu sân khấu [có để những bộ kéo phông]- bộ phận điều chỉnh tốc độ [ở đồng hồ]- [kỹ thuật] [như] fly-wheel- [từ cổ,nghĩa cổ] xe độc mã*  nội động từ flew,  flown- bay- đi máy bay, đáp máy bay=to fly home+ đáp máy bay về nhà- bay vút lên cao [diều hâu, để đánh nhau]- bay phấp phới, tung bay=flags are flying+ cờ tung bay phấp phới- đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước=it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên- tung; chạy vùn vụt như bay=the door flew open+ cửa mở tung=time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua- [thời quá khứ fled] chạy trốn, tẩu thoát*  ngoại động từ- làm bay phấp phới, làm tung bay=to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới- thả [cho bay]=to fly pigeons+ thả chim bồ câu- lái [máy bay...]; chuyên chở bằng máy bay!to fly at!to fly on- xông lên; tấn công=to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch!to fly into- nổi [khùng], rớn [mừng]=to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ- xông vào, xộc vào [trong phòng...]!to fly off- bay đi [chim]; chuồn đi- đứt mất [cúc áo]!to fly out- tuôn ra một thôi một hồi- nổi cơn hung hăng!to fly over- nhảy qua=to fly over fence+ nhảy qua hàng rào!to fly round- quay [bánh xe]!to fly upon- [như] to fly at!as the crow flies- [xem] crow!the bird in flown- [nghĩa bóng] chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi!to fly to arms- [xem] arm!to fly the country- chạy trốn; đi khỏi nước!to fly in the face of- [xem] face!to fly high!to fly at high game- có tham vọng, có hoài bão lớn!to fly a kite- [xem] kite!to fly low- nằm im, lẩn lút!go fly a kite!- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ],  [từ lóng] bước đi, đừng quấy rầy nữa!!to let fly- [xem] let!to make the money fly- tiêu tiền như rác*  tính từ- [từ lóng] cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

Đây là cách dùng fly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh



































Chủ Đề