Gà trống Tiếng Anh đọc là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhgà trống[gà trống]|cockTrời đất  ! Gà trống sao mà gáy nửa đêm  ?Good grief!  Why is that cock crowing in the middle of the night?Từ điển Việt - Việtgà trống|danh từcon đực của loài gàcon gà trống có bộ lông đẹp

Chủ Đề