Get dressed tiếng Việt là gì

get dressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get dressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get dressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get dressed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

get dressed

Similar:

dress: put on clothes

we had to dress quickly

dress the patient

Can the child dress by herself?

Antonyms: undress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com [chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn].

Chủ Đề