Getpass có an toàn với Python không?

Phân tích sâu hơn về trạng thái bảo trì của micropython-getpass dựa trên nhịp phiên bản PyPI đã phát hành, hoạt động của kho lưu trữ và các điểm dữ liệu khác đã xác định rằng việc bảo trì của nó là Không hoạt động

Một tín hiệu bảo trì dự án quan trọng cần xem xét đối với micropython-getpass là nó không thấy bất kỳ phiên bản mới nào được phát hành cho PyPI trong 12 tháng qua và có thể được coi là dự án đã ngừng hoạt động hoặc dự án ít nhận được sự quan tâm từ những người bảo trì dự án.

Là một dấu hiệu lành mạnh cho việc bảo trì dự án đang diễn ra, chúng tôi nhận thấy rằng kho lưu trữ GitHub có ít nhất 1 yêu cầu kéo hoặc vấn đề được cộng đồng tương tác

Phân tích sâu hơn về trạng thái bảo trì của getpass4 dựa trên nhịp phiên bản PyPI đã phát hành, hoạt động của kho lưu trữ và các điểm dữ liệu khác đã xác định rằng việc bảo trì của nó là Không hoạt động

Một tín hiệu bảo trì dự án quan trọng cần xem xét đối với getpass4 là nó không thấy bất kỳ phiên bản mới nào được phát hành cho PyPI trong 12 tháng qua và có thể được coi là một dự án đã ngừng hoạt động hoặc ít nhận được sự quan tâm từ những người bảo trì dự án.

Trong tháng trước, chúng tôi không tìm thấy bất kỳ hoạt động yêu cầu kéo nào hoặc thay đổi trạng thái vấn đề đã được phát hiện đối với kho lưu trữ GitHub

getpass[] là một chức năng thư viện Python cho phép người dùng nhập mật khẩu một cách an toàn mà không lặp lại mật khẩu đó trên màn hình. Nó là một công cụ hữu ích để bảo vệ thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như mật khẩu, không bị lộ. Tuy nhiên, điều quan trọng là sử dụng getpass[] đúng cách để đảm bảo rằng mật khẩu được giữ an toàn

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về 10 phương pháp hay nhất khi sử dụng getpass[] để đảm bảo rằng mật khẩu được giữ an toàn. Chúng ta sẽ thảo luận về cách sử dụng getpass[] đúng cách, cũng như cách tránh những lỗi phổ biến. Bằng cách làm theo các phương pháp hay nhất này, bạn có thể đảm bảo rằng mật khẩu của mình vẫn an toàn

1. Tránh sử dụng getpass[] để xác thực người dùng

Khi sử dụng getpass[] để xác thực người dùng, mật khẩu được lưu trữ ở dạng văn bản thuần túy. Điều này có nghĩa là bất kỳ ai có quyền truy cập vào hệ thống đều có thể dễ dàng xem và sử dụng mật khẩu mà không cần thêm bất kỳ nỗ lực nào. Ngoài ra, nếu hệ thống bị xâm phạm, mật khẩu sẽ bị lộ và dễ bị tấn công

Để tránh rủi ro bảo mật này, cách tốt nhất là sử dụng phương thức xác thực an toàn như xác thực hai yếu tố hoặc hệ thống lưu trữ mật khẩu được mã hóa. Xác thực hai yếu tố yêu cầu người dùng cung cấp hai thông tin [chẳng hạn như tên người dùng và mã một lần được gửi qua SMS] trước khi họ có thể đăng nhập. Hệ thống lưu trữ mật khẩu được mã hóa lưu trữ mật khẩu ở định dạng được mã hóa, khiến chúng khó bị bẻ khóa hơn nhiều

Sử dụng các phương pháp này thay vì getpass[] đảm bảo rằng mật khẩu vẫn an toàn và được bảo vệ khỏi truy cập trái phép

2. Không lưu trữ mật khẩu trong một biến

Khi mật khẩu được lưu trữ trong một biến, nó có thể được truy cập bởi bất kỳ ai có quyền truy cập vào mã. Điều này có nghĩa là nếu ai đó có quyền truy cập vào mã, họ cũng sẽ có quyền truy cập vào mật khẩu của người dùng. Để ngăn điều này xảy ra, getpass[] không nên lưu trữ mật khẩu trong một biến

Thay vào đó, getpass[] nên sử dụng dấu nhắc đầu vào để người dùng nhập mật khẩu của họ. Dấu nhắc nhập phải được ẩn để không thể nhìn thấy mật khẩu của người dùng khi nhập. Bằng cách này, mật khẩu của người dùng sẽ được bảo mật và chỉ họ mới có thể truy cập được

3. Đảm bảo chỉ sử dụng getpass[] khi cần thiết

Chỉ sử dụng getpass[] khi cần thiết là rất quan trọng vì nó giúp bảo vệ thông tin đăng nhập của người dùng khỏi bị lộ. Điều này được thực hiện bằng cách ngăn không cho mật khẩu hiển thị ở dạng văn bản thuần túy trên màn hình mà bất kỳ ai ở gần đều có thể nhìn thấy. Ngoài ra, chỉ sử dụng getpass[] khi cần thiết sẽ giảm nguy cơ kẻ xấu chặn mật khẩu và giành quyền truy cập vào thông tin nhạy cảm

Để đảm bảo rằng getpass[] chỉ được sử dụng khi cần thiết, trước tiên, nhà phát triển nên xác định xem có phương thức xác thực thay thế nào không. Nếu không, họ nên xem xét triển khai các biện pháp bảo mật bổ sung như xác thực hai yếu tố hoặc mã hóa. Hơn nữa, các nhà phát triển cũng nên đảm bảo sử dụng mật khẩu mạnh và giới hạn số lần thử được phép nhập đúng mật khẩu. Cuối cùng, họ phải luôn đăng xuất sau mỗi phiên và tránh lưu trữ mật khẩu trong các tệp văn bản gốc

4. Không bao giờ hiển thị mật khẩu trên màn hình

Khi người dùng nhập mật khẩu của họ, nó sẽ được lưu trong bộ nhớ dưới dạng văn bản thuần túy. Nếu mật khẩu được hiển thị trên màn hình, bất kỳ ai có quyền truy cập vào máy tính đều có thể nhìn thấy và sử dụng mật khẩu đó cho mục đích xấu. Điều này có thể dẫn đến truy cập trái phép vào dữ liệu hoặc tài khoản nhạy cảm

Để tránh hiển thị mật khẩu trên màn hình, getpass[] sử dụng chế độ nhập không có tiếng vang. Điều này có nghĩa là khi người dùng nhập mật khẩu của họ, không có gì xuất hiện trên màn hình. Thay vào đó, các ký tự được chương trình đọc và lưu trữ trong bộ nhớ mà không được hiển thị

Điều này giúp bảo vệ mật khẩu của người dùng khỏi những con mắt tò mò và đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có quyền truy cập vào hệ thống

5. Sử dụng các hàm chuỗi an toàn thay vì các chuỗi đơn giản

Các hàm chuỗi an toàn được thiết kế để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm không bị lộ trong bộ nhớ. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng hàm getpass[], được sử dụng để nhắc người dùng nhập mật khẩu và thông tin bí mật khác. Bằng cách sử dụng các chuỗi bảo mật thay vì các chuỗi đơn giản, mọi dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ sẽ được mã hóa và bảo vệ khỏi các tác nhân độc hại có thể cố gắng truy cập vào nó

Các chức năng chuỗi an toàn cũng cung cấp các tính năng bảo mật bổ sung như tự động xóa bộ nhớ sau khi sử dụng. Điều này đảm bảo rằng mọi dữ liệu nhạy cảm được lưu trữ trong bộ nhớ sẽ bị xóa sạch sau khi người dùng nhập xong mật khẩu hoặc thông tin bí mật khác. Điều này ngăn kẻ tấn công truy cập dữ liệu ngay cả khi chúng cố gắng giành quyền truy cập vào bộ nhớ của hệ thống

6. Đảm bảo rằng thiết bị đầu cuối đang lặp lại các ký tự đúng cách

Khi sử dụng hàm getpass[], điều quan trọng là phải đảm bảo rằng thiết bị đầu cuối đang lặp lại các ký tự chính xác. Điều này có nghĩa là khi người dùng nhập mật khẩu của họ, họ sẽ không thể nhìn thấy những gì họ đang nhập trên màn hình. Nếu thiết bị đầu cuối không được thiết lập chính xác thì mật khẩu của người dùng sẽ hiển thị và dễ bị các tác nhân độc hại tấn công

Để đảm bảo rằng thiết bị đầu cuối lặp lại các ký tự chính xác, bạn có thể sử dụng lệnh stty. Lệnh stty cho phép bạn kiểm soát các khía cạnh khác nhau của thiết bị đầu cuối, bao gồm việc các ký tự có được lặp lại cho người dùng hay không. Để tắt tiếng vang của ký tự, bạn có thể chạy lệnh sau. stty -echo. Khi lệnh này đã được thực thi, bất kỳ ký tự nào được nhập vào thiết bị đầu cuối sẽ không được hiển thị. Khi người dùng nhập xong mật khẩu của họ, bạn có thể kích hoạt lại ký tự lặp lại bằng cách chạy lệnh stty echo

7. Kiểm tra xem đầu vào có được nhận chính xác không

Khi sử dụng getpass[], điều quan trọng là phải kiểm tra xem đầu vào có được nhận chính xác hay không vì nó giúp đảm bảo rằng mật khẩu của người dùng không bị lộ. Điều này đặc biệt đúng khi xử lý dữ liệu nhạy cảm, chẳng hạn như thông tin tài chính hoặc mật khẩu. Nếu đầu vào không được kiểm tra đúng cách, thì sẽ có nguy cơ lộ mật khẩu của người dùng và các thông tin bí mật khác

Để kiểm tra xem đầu vào có được nhận chính xác hay không, nhà phát triển nên sử dụng kỹ thuật xác thực phù hợp. Ví dụ: họ có thể sử dụng các biểu thức chính quy để xác thực đầu vào theo các tiêu chí nhất định. Ngoài ra, họ cũng có thể sử dụng thuật toán băm để so sánh đầu vào với một giá trị đã biết. Điều này đảm bảo rằng đầu vào phù hợp với những gì được mong đợi và ngăn chặn bất kỳ nỗ lực độc hại nào trong việc truy cập dữ liệu của người dùng

8. Giới hạn số lần thử cho phép

Giới hạn số lần thử là một ý tưởng hay vì nó giúp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công vũ phu. Các cuộc tấn công vét cạn là khi kẻ tấn công cố gắng đoán mật khẩu bằng cách thử một cách có hệ thống mọi kết hợp có thể cho đến khi chúng tìm thấy mật khẩu chính xác. Bằng cách giới hạn số lần thử, bạn có thể khiến kẻ tấn công khó đoán đúng mật khẩu hơn nhiều

Để giới hạn số lần thử được phép với getpass[], bạn có thể sử dụng một biến đếm để theo dõi số lần người dùng đã cố gắng nhập đúng mật khẩu. Nếu người dùng vượt quá số lần thử tối đa, thì chương trình sẽ thoát hoặc hiển thị thông báo lỗi. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập hệ thống và ngăn chặn các tác nhân độc hại đoán đúng mật khẩu

9. Đặt giá trị thời gian chờ cho đầu vào

Giá trị thời gian chờ là một biện pháp bảo mật ngăn chặn các tác nhân độc hại cố gắng đoán mật khẩu của người dùng. Nếu kẻ tấn công cố gắng xâm nhập vào hệ thống, chúng sẽ bị khóa sau một khoảng thời gian nhất định. Điều này giúp bảo vệ chống truy cập trái phép và giữ an toàn cho hệ thống

Đặt giá trị thời gian chờ cho getpass[] cũng rất quan trọng vì nó đảm bảo rằng người dùng không quên mật khẩu hoặc mất quá nhiều thời gian để nhập mật khẩu. Nếu người dùng mất quá nhiều thời gian để nhập mật khẩu, hệ thống có thể tự động đăng xuất họ và nhắc họ nhập lại thông tin đăng nhập của mình. Điều này giúp ngăn chặn việc khóa tài khoản do quên mật khẩu

Để đặt giá trị thời gian chờ cho getpass[], bạn cần sử dụng tham số tùy chọn “thời gian chờ”. Tham số thời gian chờ chỉ định số giây người dùng phải nhập mật khẩu của họ trước khi hết thời gian nhập. Ví dụ: nếu bạn muốn cho người dùng 10 giây để nhập mật khẩu của họ, bạn sẽ đặt tham số thời gian chờ thành 10. Khi hết thời gian chờ, người dùng sẽ được nhắc nhập lại thông tin đăng nhập của họ

10. Xoá bộ nhớ sau khi sử dụng

Khi sử dụng hàm getpass[], điều quan trọng cần nhớ là đầu vào của người dùng được lưu trữ trong bộ nhớ. Điều này có nghĩa là nếu bộ nhớ không bị xóa sau khi sử dụng, dữ liệu có thể bị truy cập bởi các tác nhân độc hại hoặc người dùng khác có quyền truy cập vào hệ thống. Xóa bộ nhớ giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm của người dùng không bị lộ

Để xóa bộ nhớ sau khi sử dụng hàm getpass[], nhà phát triển nên sử dụng phương pháp xóa an toàn như memset[]. Memset[] sẽ ghi đè lên bộ nhớ bằng số 0, khiến không ai có thể khôi phục dữ liệu gốc. Cũng cần lưu ý rằng quy trình này phải được thực hiện ngay sau khi người dùng nhập mật khẩu và trước khi thực hiện bất kỳ thao tác nào khác trên hệ thống

Trước

10 phương pháp hay nhất về thiết kế mạng trung tâm dữ liệu

Quay lại Thông tin chi tiết

Tiếp theo

8 Kích thước phông chữ CSS Các phương pháp hay nhất

Carroll Kirkland

Carroll Kirkland là một lập trình viên Python và nhà phát triển phần mềm với niềm đam mê giải quyết vấn đề và tạo ra các giải pháp. Anh ấy có hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ Python và đã làm việc với nhiều công nghệ lập trình trong nhiều năm. Anh có biệt tài phá vỡ các vấn đề phức tạp và phát triển các giải pháp hiệu quả giúp cải thiện trải nghiệm người dùng. Carroll không ngừng cố gắng cập nhật những xu hướng và công nghệ mới nhất trong thế giới lập trình

Getpass có an toàn trong Python không?

getpass[] và getuser[] trong Python [Mật khẩu không có tiếng vang] getpass[] nhắc người dùng nhập mật khẩu mà không có tiếng vang. Mô-đun getpass cung cấp một cách an toàn để xử lý lời nhắc mật khẩu khi các chương trình tương tác với người dùng thông qua thiết bị đầu cuối .

Việc sử dụng Getpass trong Python là gì?

Hàm này kiểm tra các biến môi trường LOGNAME , USER , LNAME và USERNAME theo thứ tự và trả về giá trị của biến đầu tiên được đặt thành chuỗi không trống

Làm cách nào để hiển thị mật khẩu trong Python?

trong khi sử dụng getpass trong python, không có gì được chỉ định để hiển thị nhập mật khẩu. điều này có thể được giải quyết bằng giải pháp đơn giản này. chỉ cần sao chép 'getpass_ak. py' được cung cấp trong liên kết đến thư mục Lib của python . điều này sẽ thêm * vào đầu vào mật khẩu của bạn.

Làm cách nào để cài đặt getpass trong Python?

Sử dụng hàm getpass[], chúng ta có thể chấp nhận mật khẩu trong chương trình Python. .
# nhập mô-đun getpass và sys
nhập getpass
nhập khẩu hệ thống
# sử dụng hàm getpass[] với luồng
my_pass = getpass. getpass [luồng = sys. tiêu chuẩn]
# in tuyên bố
print["Mật khẩu đã nhập. ", mật khẩu của tôi]

Chủ Đề