Giáo án phát triển năng lực các lớp 10 11 12 và THCS file word
dayhoctoan .vn ,Đăng ngày: 2021-09-15
Giáo án phát triển năng lực các lớp 10 11 12 và THCS file word
Link tải: giáo án phương pháp mới
G I Á O Á N T O Á N T H E O P H Á TT R I Ể N N Ă N G L Ự Cvectorstock.com/10212081Ths Nguyễn Thanh TúeBook CollectionGiáo án Toán 11 [HK1] CV 5512 phát triểnnăng lực, phẩm chất các hoạt động, 4 bước[Mục tiêu, Nội dung, Sản phẩm, Tổ chức thựchiện] [1 cột] Năm học 2020-2021WORD VERSION | 2021 EDITIONORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAILTAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL.COMTài liệu chuẩn tham khảoPhát triển kênh bởiThs Nguyễn Thanh TúĐơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :Nguyen Thanh Tu GroupHỗ trợ trực tuyếnFb www.facebook.com/DayKemQuyNhonMobi/Zalo 0905779594
- Page 2 and 3: Trường:……………………
- Page 4 and 5: 2. HOẠT ĐỘNG HÌNH THÀNH KI
- Page 6 and 7: ⎡ π ⎤- Hàm số y = sin x đ
- Page 8 and 9: CH2: Từ định nghĩa hãy xác
- Page 10 and 11: Báo cáo thảo luậnĐánh giá,
- Page 12 and 13: Đánh giá, nhận xét,tổng h
- Page 14 and 15: PHIẾU HỌC TẬP 2Câu 1: Số g
- Page 16 and 17: Trường:……………………
- Page 18 and 19: + a ≤ 1: Gọi sinα = a , phươ
- Page 20 and 21: b]c]0cos[205 ]00 0 0 x = + k180−1
- Page 22 and 23: Phương trình cot x = a [4]- Đi
- Page 24 and 25: ⎡x = y + kπD. sin x = sin y ⇔
- Page 26 and 27: Câu 4: Chọn đáp án đúng tro
- Page 28 and 29: Một vệ tinh nhân tạo bay qua
- Page 30 and 31: Trường: ……………………
- Page 32 and 33: ⎡ ⎛ 1 ⎞⎤y = 2 + 2, 5sin⎢2
- Page 34 and 35: Thực hiệnBáo cáo thảo luậ
- Page 36 and 37: ⎡ π⎢x = + kπ4⇔ ⎢⎢ 1x =
- Page 38 and 39: 3. HOẠT ĐỘNG 3: LUYỆN TẬPa
- Page 40 and 41: ⎡ ππ⎢x = + k2πC. x = ± + k2
- Page 42 and 43: 121+ cot x = ⇔ cot x− cot x = 0
- Page 44 and 45: ⎡ 3 3 3 1x k π ; π ⎞= π ∈
- Page 46 and 47: α πsin[6 t − α ] = 0 ⇔ t = +
- Page 48 and 49: II. THIẾT BỊ DẠY HỌC VÀ H
- Page 50 and 51: PHIẾU HỌC TẬP SỐ 3Điền v
- Page 52 and 53: Xét hàm số y = f [ x] = sin 2xc
- Page 54 and 55: −5π5 9+] Với có 0 ≤ + k2π
- Page 56 and 57: ⎧2 5 2B.π k π ; π k π ; π k
- Page 58 and 59: Chọn C.Gọi A[ x ; y ] , [ ; ]AA
- Page 60 and 61: H2- Các thành phố X, Y, Z đư
- Page 62 and 63: A1 ∪A2 ∪... ∪ Aklà: A1 ∪ A
- Page 64 and 65: Chuyển giaoThực hiệnBáo cáo
- Page 66 and 67:
- Sản phẩm học tập:- Bài
- Page 68 and 69: II. THIẾT BỊ DẠY HỌC VÀ H
- Page 70 and 71: Kí hiệu P là số các hoán v
- Page 72 and 73: 2AL5:5A= 10 ;10= 36P 7P255⇒ A = 4
- Page 74 and 75: 2Chọn 2 nữ: C4cách362⇒ Có C
- Page 76 and 77: A.14 B. 90 C. 3 D. 24Câu 12. Có 3
- Page 78 and 79: *Hướng dẫn làm bài+ Vận d
- Page 80 and 81: k kH2- Trong các hằng đẳng th
- Page 82 and 83: Báo cáo thảo luậnĐánh giá,
- Page 84 and 85:
- 1. B. 0 . C.20192 . D.20193 .Câ
- Page 86 and 87: Chọn D⎛Khai triển ⎜ x2 49
- Page 88 and 89: n+6Câu 4. Trong khai triển nhị
- Page 90 and 91: A.15 8− 16x y + y . B.15 4− 16x
- Page 92 and 93: 2. Học liệu: Sách giáo khoa,
- Page 94 and 95: Ví dụ 2:Ví dụ 3:Tập hợp c
- Page 96 and 97: Biến cố B luôn luôn xảy ra.
- Page 98 and 99:
- Xác định các biến cố A:
- Page 100 and 101: Kiểm tra, đánhgiá, chốt ki
- Page 102 and 103: 2. Khi gieo 1 con súc sắc cân
- Page 104 and 105: Vậy P [ A][ ][ Ω]n A=nChú ýn[
- Page 106 and 107: B : “Lấy từ hộp thứ hai
- Page 108 and 109: Thực hiệnBáo cáo thảoluận
- Page 110 and 111: 3Chọn ba tiết mục trong chín
- Page 112 and 113: Ta có số cách chọn được 4
- Page 114 and 115: Ngày ...... tháng ....... năm
- Page 116 and 117: III. TIẾN TRÌNH DẠY HỌC1. HO
- Page 118 and 119: 3 3A. − 19.8 C xB. 1 3 39.8 C x C
- Page 120 and 121: Báo cáo thảo luậnĐánh giá,
- Page 122 and 123: Vậy xác suất cần tính P[ X
- Page 124 and 125:
- Với mọi*n ∈ N thì P [ n]
- Page 126 and 127:
- Mục tiêu: Biết thực hiệ
- Page 128 and 129: Chuyển giaoThực hiệnBáo cáo
- Page 130 and 131: Ta CM với n k 1= + thì [a] cũng
- Page 132 and 133: Kết quả 2:Đáp án có chữ s
- Page 134 and 135: Trường:……………………
- Page 136 and 137: u1: số hạng đầuun: số hạ
- Page 138 and 139: cho bằng công thức của số
- Page 140 and 141: Đánh giá, nhận xét,tổng h
- Page 142 and 143: 1−nCâu 14: Cho dãy số [ un] c
- Page 144 and 145: Câu 9 : Đáp án AĐây là công
- Page 146 and 147: n u 1u = n 2u + 100 ≤ 22 u .100=
- Page 148 and 149: Trường:……………………
- Page 150 and 151:
- Nội dung:H1. GV yêu cầu HS
- Page 152 and 153:
- Tìm số hạng thứ 17 của
- Page 154 and 155: tổng hợpvà tuyên dương họ
- Page 156 and 157: Câu 5 : Viết ba số xen giữa
- Page 158 and 159: 4 n[4n−1]S n n n222= 4 .7 + .0,5
- Page 160 and 161: H2- Nếu xem số hạt thóc trê
- Page 162 and 163: - Đáp án câu hỏi 1,2un1Xét +
- Page 164 and 165: - Học sinh làm ví dụ 3:Quay l
- Page 166 and 167: Câu 5. Cho cấp số nhân [ un ]
- Page 168 and 169: - Hướng dẫn HS về nhà tự
- Page 170 and 171: H4- Nhắc lại các tính chất
- Page 172 and 173: Bài tập 4: Gọi [Sn]là tổng
- Page 174 and 175: Hiệu ứng domino Khi xếp các
- Page 176 and 177: Trường:………….Tổ: TOÁNN
- Page 178 and 179: Nội dung, phương thức tổ ch
- Page 180 and 181: Nội dung, phương thức tổ ch
- Page 182 and 183: Câu 2.⎧ π⎫C. D = R \ ⎨− +
- Page 184 and 185:
- 1; 2; 3; 4; 5. B. 1; 2; 4; 8; 16
- Page 186 and 187: ⎛ π ⎞Câu 5.Nghiệm của ph
- Page 188 and 189: Vì x chia hết cho 5 nên d chỉ
- Page 190 and 191: Câu 11. Cho dãy số [ un ] thỏ
- Page 192 and 193:
- Tổ chức thực hiệnGV: Chi
- Page 194 and 195: Ta thấy S′ 20< S20, S25 S25′
- Page 196 and 197: 1. Hoạt động 1: MỞ ĐẦUa]
- Page 198 and 199: + Có duy nhất 1 điểm A ' th
- Page 200 and 201: H2: Qua phép tịnh tiến theo ve
- Page 202 and 203:
- AM .B. IN .C. AC .[1;2]Câu 4.
- Page 204 and 205: Trường:………….Tổ: TOÁNN
- Page 206 and 207: H6: Ví dụ 3: Cho tam giác đề
- Page 208 and 209: Báo cáo thảo luậnĐánh giá,
- Page 210 and 211: hình thành kiến thức mớiIII
- Page 212 and 213:
- Tổ chức thực hiệnChuyể
- Page 214 and 215: Lời giảiVí dụ 2: Trong các
- Page 216 and 217:
- 0 B. 1 C. 2 D. Vô số.Câu 12.
- Page 218 and 219: Câu 4: Trong mặt phẳng tọa
- Page 220 and 221: Câu 8.Gọi Ð [ ] = A ' ⇒ a là
- Page 222 and 223: Thực hiệnBáo cáo thảo luậ
- Page 224 and 225: Hình 4a : Máy bay đang bayHình
- Page 226 and 227: Trường: ……………………
- Page 228 and 229: Hình 1; Hình 3 đối xứngnhau
- Page 230 and 231:
- Tổ chức thực hiệnChuyể
- Page 232 and 233: Báo cáo thảo luận- Học sinh
- Page 234 and 235: Vì Phép đối xứng tâm biến
- Page 236 and 237:
- Hình gồm một đường trò
- Page 238 and 239: Câu 4.Lấy điểm M [ x; y] ∈d
- Page 240 and 241: Trường:……………………
- Page 242 and 243: Điểm O được gọi là tâm q
- Page 244 and 245:
- ∆ AFE . B. ∆ BFE .C. ∆ AFE
- Page 246 and 247: B [ 5;1].Chú ý: Ưu tiên giải
- Page 248 and 249: Trường:………….Tổ: TOÁNN
- Page 250 and 251:
- Biến ba điểm thẳng hàng
- Page 252 and 253:
- Biến đường thẳng thành
- Page 254 and 255: hình kia.+ Phương pháp chứng
- Page 256 and 257: BA. Điểm[ − 1; −2]. B. Đi
- Page 258 and 259: Báo cáo thảo luậnĐánh giá,
- Page 260 and 261: ii. Nội dung phương thức tổ
- Page 262 and 263:
- Sản phẩm:I. Định nghĩa:C
- Page 264 and 265: PHIẾU HỌC TẬP 11. Tìm ảnh
- Page 266 and 267: Ta cóV [ O ] = K, V [ O ] = J, V [
- Page 268 and 269: - Chăm chỉ: Đọc tài liệu,
- Page 270 and 271: Quan sát hình trên và cho biế
- Page 272 and 273: H2. Từ đó đưa ra định ngh
- Page 274 and 275: Câu 10. Trong mặt phẳng với
- Page 276 and 277: Báo cáo thảo luậnĐánh giá,
- Page 278 and 279: của [ ; ]O R qua3V ⎛ ⎞⎜ I ;
- Page 280 and 281: 1.HOẠT ĐỘNG 1: MỞ ĐẦUa] M
- Page 282 and 283: Đánh giá, nhận xét,tổng h
- Page 284 and 285: Q A = CB;120° .Có[ ] [ ]Câu 6. C
- Page 286 and 287: 5 x' 2. [ 2 x'3]⎧x'=⎧⎪ − =
- Page 289 and 290: Trường:………….Tổ: TOÁNN
- Page 291 and 292: đó để nghiên cứu mà dựa
- Page 293 and 294: H6: Trong mp[P], cho hbh ABCD Lấy
- Page 295 and 296: Chuyển giaoThực hiệnBáo cáo
- Page 297 and 298: PHIẾU HỌC TẬP 1Luyện tập
- Page 299 and 300: Ta có⎧⎪ I ∈[ BCD]⎨ ⇒ I
- Page 301 and 302:
- Tìm các giao tuyến của [ P
- Page 303 and 304: Trường:………….Tổ: TOÁNN
- Page 305 and 306:
- Mục tiêu: Tiếp cận hoạt
- Page 307 and 308: Tính chất 2Hai đường thẳng
- Page 309 and 310: AAPSPSBDBDIQCRQCRBài 2.a] Khi PQ//
- Page 311 and 312: AMGBM'xA'NDMặt khác M′∈ [ BC
- Page 313 and 314: Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có
- Page 315 and 316: Trường:………….Tổ: TOÁNN
- Page 317 and 318: - d cắt [α ] ⇔ d và [α ] có
- Page 319 and 320: nột mặt phẳng chứa đườn
- Page 321 and 322: 2. a / /[ P], ∀[ Q] ⊃ a : [ Q]
- Page 323 and 324: SQPDNG 2CAMG 1BITìm giao tuyến c
- Page 325 and 326: Trường: ……………………
- Page 327 and 328: Hình 3c] Sản phẩm:* Tiếp nh
- Page 329 and 330:
- Sản phẩmĐịnh lý 1:Nếu
- Page 331 and 332: H2. Định lý 2. Qua một điể
- Page 333 and 334: AA'BB'H3. Ví dụ 3. Gọi I là t
- Page 335 and 336: - HS nghiên cứu trả lời các
- Page 337 and 338: Định lý 4 [Định lí Ta-let]B
- Page 339 and 340: '- Các nhóm báo cáo kết quả
- Page 341 and 342: Câu 4. Chọn mệnh đề đúng.
- Page 343 and 344: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10Đáp án
- Page 345 and 346: Hình 2aCâu 3. Một hồ bơi có
- Page 347 and 348: 3a. Thể tích hồ bơi: V = 42.
- Page 349 and 350: II. THIẾT BỊ DẠY HỌC VÀ H
- Page 351 and 352: [H] được gọi là hình chiế
- Page 353 and 354:
- Phép chiếu song song không l
- Page 355 and 356: H5. Các hình 2.70a, 2.70b, 2.70c,
- Page 357 and 358: - Hình 2.70a biểu diễn hình b
- Page 359 and 360: Câu 6:Hình chiếu của hình ch
- Page 361 and 362: Trường:………….Tổ: TOÁNN
- Page 363 and 364: + Tìm giao điểm của đường
- Page 365 and 366: Câu 3.D. D, E,F không cùng thu
- Page 367 and 368: Hình 2.+ Đóng mặt ghế song s
- Page 369 and 370: - Kiến thức về phép dời h
- Page 371 and 372: CH 4:-Để xác định giao tuy
- Page 373 and 374: Thực hiệnnhiệm vụBáo cáo,
- Page 375 and 376: b]Nội dung: Học sinh trả lờ
- Page 377 and 378: điểm của BC . Xét phép tịn
- Page 379 and 380: Câu 2:zyC'D'O'xDB'COABGọi O là
- Page 381:
- Sản phẩm: Báo cáo thực h