Giao lộ tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhgiao lộ[giao lộ]|crossroads;  interchange;  road junctionTừ điển Việt - Việtgiao lộ|danh từnơi cắt nhau của các đường giao thông trên bộgiao lộ Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học; Ở giao lộ, đèn tín hiệu bị ngừng hoạt động khiến cho giao thông trở nên hỗn loạn.

Chủ Đề