Tiếng AnhSửa đổi
crocodile
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkrɑː.kə.ˌdɑɪ.əl/
Danh từSửa đổi
crocodile /ˈkrɑː.kə.ˌdɑɪ.əl/
- Cá sấu châu Phi, cá sấu.
- [Thông tục] Toán nữ sinh đi hàng đôi.
Thành ngữSửa đổi
- crocodile tears: Nước mắt cá sấu.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kʁɔ.kɔ.dil/
Danh từSửa đổi
crocodile /kʁɔ.kɔ.dil/ |
crocodiles /kʁɔ.kɔ.dil/ |
crocodile gđ /kʁɔ.kɔ.dil/
- [Động vật học] Cá sấu.
- Da cá sấu [đã thuộc].
- Cưa xẻ đá.
- [Đường sắt] Tín hiệu cá sấu [mắc ở đường ray].
- [Tiếng lóng, biệt ngữ] Học sinh ngoại quốc trường Xanh-xia. larmes de crocodile nước mắt cá sấu
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]