Crocodile đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

crocodile

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkrɑː.kə.ˌdɑɪ.əl/

Danh từSửa đổi

crocodile  /ˈkrɑː.kə.ˌdɑɪ.əl/

  1. Cá sấu châu Phi, cá sấu.
  2. [Thông tục] Toán nữ sinh đi hàng đôi.

Thành ngữSửa đổi

  • crocodile tears: Nước mắt cá sấu.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kʁɔ.kɔ.dil/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
crocodile
/kʁɔ.kɔ.dil/
crocodiles
/kʁɔ.kɔ.dil/

crocodile gđ /kʁɔ.kɔ.dil/

  1. [Động vật học] Cá sấu.
  2. Da cá sấu [đã thuộc].
  3. Cưa xẻ đá.
  4. [Đường sắt] Tín hiệu cá sấu [mắc ở đường ray].
  5. [Tiếng lóng, biệt ngữ] Học sinh ngoại quốc trường Xanh-xia. larmes de crocodile   nước mắt cá sấu

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề