Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈnoʊm/
Danh từSửa đổi
gnome /ˈnoʊm/
- Châm ngôn.
- [Thần thoại,thần học] Thần lùn giữ của.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɡnɔm/
Danh từSửa đổi
gnome /ɡnɔm/ |
gnomes /ɡnɔm/ |
gnome gđ /ɡnɔm/
- Thần giữ của.
- Người lùn dị dạng.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]