"Go back on your word" nghĩa là gì? - Journey in Life
" Go back on your word " -> nghĩa Ɩà không giữ lời hứa; Ɩàm trái với lời hứa hoặc lời đã nói; 'Nói một đằng Ɩàm một nẻo'.
Trích nguồn : ...
Nghĩa của từ To go back on one's word - Từ điển Anh - Việt - Tra từ
Thành Ngữ.to go back on one's word: không giữ lời hứa.Xem thêm back.Lấy từ « //tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_go_back_on_one%27s_word ».
Trích nguồn : ...
Go back on one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
go back on one's word nói một đằng Ɩàm một nẻo, không giữ vững lập trường Ví dụ A: How come he doesn't show up yet? He promised to come to the party Tại sao...
Trích nguồn : ...
GO BACK ON STH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
8 days ago · go back on sth ý nghĩa, định nghĩa, go back on sth Ɩà gì: 1.to fail to ...She's gone back on her word and decided not to give me the job...
Trích nguồn : ...
To go back on one's word - Rung.vn
15 Aug 2015 · To go back on one's word Ɩà gì: Thành Ngữ:, to go back on one's word, không giữ lời hứa.
Trích nguồn : ...
""go back on one's word"" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh [Mỹ]
6 Dec 2019 · Định nghĩa "go back on one's word" Some did or said something they said they wouldn't say or do.It's like saying you broke your promise.
Trích nguồn : ...
"I never go back on my word." có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh
9 Apr 2019 · An online dictionary says: go back on [one's] word: To not do something one said one would do.Example: People are beginning to worry that the...
Trích nguồn : ...
go back on your word Thành ngữ, tục ngữ
People are beginning to worry that the president is going to go back on his word and not lower taxes for lower-income families after all.
Trích nguồn : ...
Trái nghĩa của go back on - Idioms Proverbs
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa c̠ủa̠ go back on....nghĩa: renege, renege on, renegue on,.Verb.keep your word.Verb.keep promise.Verb.
Trích nguồn : ...
Ví dụ sử dụng: go back on one's word - Online Dịch & điển
Chúng tôi đã liên hệ với các tổ chức cứu trợ khác, ѵà những gì được thông qua cho cơ quan thực thi pháp luật ở đó, nhưng không ai quay lại với chúng tôi.
Trích nguồn : ...
Go back on his word la gì
Go back on his word la gì
Trích nguồn : ...