Goat tiếng Anh là gì

GOAT là gì? Như thế nào được gọi là GOAT?

Nhắc đến GOAT, điều đầu tiên chúng ta thường nghĩ đến đó là một từ tiếng Anh với nghĩa là con dê. Nhưng GOAT có thực sự chỉ có nghĩa này không? GOAT là gì? Hãy cùng META tìm hiểu những ý nghĩa khác của từ GOAT thông qua bài viết này nhé!

GOAT là gì? Như thế nào được gọi là GOAT?

  • GOAT là gì?
  • Nguồn gốc của từ GOAT
  • Cách sử dụng từ GOAT

goat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goat


Phát âm : /gout/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • [động vật học] con dê
  • người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
  • [Goat] [thiên văn học] cung Ma kết [trong hoàng đạo]
  • to get somebody goat
    • trêu gan [chọc tức] ai
  • to play the giddy goat
    • [xem] giddy
  • to separate the sheep from the goats
    • lấy tinh bỏ thô

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    Capricorn Capricorn the Goat Goat butt laughingstock stooge caprine animal

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goat"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "goat":
    gad gait gat gate gaud get get at ghost gigot gist more...
  • Những từ có chứa "goat":
    billy-goat domestic goat goat goat's wool goat-herd goat-sucker goatee goateed goatish goatling more...
  • Những từ có chứa "goat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    dê be be nồng

Lượt xem: 1989

Tiếng AnhSửa đổi

goat

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡoʊt/

Hoa Kỳ[ˈɡoʊt]

Danh từSửa đổi

goat /ˈɡoʊt/

  1. [Động vật học] Con dê.
  2. Người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê.
  3. [Goat] [thiên văn học] cung Ma kết [trong hoàng đạo].

Thành ngữSửa đổi

  • to get somebody goat: Trêu gan [chọc tức] ai.
  • to play the giddy goat: Xem Giddy.
  • to separate the sheep from the goats: Lấy tinh bỏ thô.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề