ngăn nắp trong Tiếng Anh là gì?
ngăn nắp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn nắp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngăn nắp
orderly; tidy
giữ nhà cửa ngăn nắp to keep one's house tidy
một căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp a clean and tidy room
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngăn nắp
* adj
orderly; well-ordered
nhà cửa ngăn nắp: well-ordered house
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngăn nắp
orderly, well-kept, well-ordered