Grant permission là gì

Ý nghĩa của từ khóa: grant


English Vietnamese
grant
* danh từ
- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
- trợ cấp
=to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai
- sự nhượng, sự nhường lại [của cải, quyền...]
- [pháp lý] sự chuyển nhượng bằng khế ước
!capitation
- tiền trợ cấp
* ngoại động từ
- cho, ban [ơn], cấp
=to grant a favour+ gia ơn, ban ơn
=to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì
- thừa nhận, công nhận, cho là
=to take for granted+ cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên
- nhượng [của cải, quyền...]


English Vietnamese
grant
ban cho ; ban ; ban ơn ; cho phép ; cho ; chấp nhận ; cầu xin ; của tướng grant ; grant cho ; grant giô ; grant giô ́ ; grant này ; grant ạ ; grunt ; gửi julia yêu mến ; hãy ban cho ; hãy cho ; hãy nhượng cho ; học bổng ; làm ; muốn làm một chuyến du lịch ; muốn ; n si ̃ grant ; nhượng ; phép ; phải thừa nhận là ; phải thừa nhận ; thưa ; thưởng ; thỏa mãn một ; thỏa mãn ; thừa nhận là ; thừa nhận với ; thừa nhận ; trợ cấp cho ; trợ cấp ; trợ ; tài trợ ; tài ; tướng grant ; tạo ; tặng ; xin cho ; xin hãy ban cho ; xin ; ý ; đám ; đến cho ; đồng ý ; ́ c ;
grant
ban cho ; ban ; ban ơn ; cho phép ; cho ; chấp nhận ; cầu xin ; của tướng grant ; grant cho ; grant giô ; grant giô ́ ; grant này ; grant ạ ; grunt ; gửi julia yêu mến ; hãy ban cho ; hãy cho ; hãy nhượng cho ; học bổng ; muốn ; mỹcó ; n si ̃ grant ; nhượng ; phép ; phải thừa nhận là ; phải thừa nhận ; thưa ; thưởng ; thỏa mãn một ; thỏa mãn ; thừa nhận là ; thừa nhận với ; thừa nhận ; trợ cho ; trợ cấp cho ; trợ cấp ; trợ ; tài trợ ; tài ; tướng grant ; tạo ; tặng ; xin cho ; xin hãy ban cho ; xin ; ý ; đám ; đến cho ; đồng ý ;


English English
grant; subsidisation; subsidization
the act of providing a subsidy
grant; assignment
[law] a transfer of property by deed of conveyance
grant; duncan grant; duncan james corrow grant
Scottish painter; cousin of Lytton Strachey and member of the Bloomsbury Group [1885-1978]
grant; cary grant
United States actor [born in England] who was the elegant leading man in many films [1904-1986]
grant; hiram ulysses grant; president grant; ulysses grant; ulysses s. grant; ulysses simpson grant
18th President of the United States; commander of the Union armies in the American Civil War [1822-1885]
grant; concession
a contract granting the right to operate a subsidiary business
grant; allow
let have
grant; award
give as judged due or on the basis of merit
grant; concede; yield
be willing to concede
grant; accord; allot
allow to have
grant; give
bestow, especially officially
grant; cede; concede; yield
give over; surrender or relinquish to the physical control of another
grant; deed over
transfer by deed


English Vietnamese
grant-in-aid
* danh từ
- tiền trợ cấp
grantee
* danh từ
- người được ban [cái gì]
- người được hưởng trợ cấp
- người được hưởng quyền chuyển nhượng
block grant
- [Econ] Trợ cấp cả gói
+ Nói chung là một khoản trợ cấp không đặt cọc của chính phủ cấp cho chính quyền địa phương
foundation grant
- [Econ] Trợ cấp cơ bản.
+ Một dạng trợ cấp giữa các chính quyền được sử dụng rộng rãi ở Mỹ nhằm mục đích san bằng chi phí đối với từng cộng đồng địa phương [về phương diện thuế suất đặt ra cho từng địa phương] trong việc cung cấp một mức dịch vụ công cộng tối thiểu.
general grant
- [Econ] Trợ cấp chung.
+ Xem GRANT.
grant in aid
- [Econ] Trợ cấp dưới dạng viện trợ.
+ Xem INTER-GOVERNMENTAL GRANTS.
rate support grant
- [Econ] Trợ cấp nâng mức thuế.
+ Một cơ chế để chuyển vốn từ chính phủ trung ương cho các chính quyền địa phương ở Anh. Ngày nay sự trợ cấp cho các chính quyền này tạo nên nguồn thu nhập chủ yếu của các chính quyền địa phương ở Anh.
regional development grant
- [Econ] Trợ cấp phát triển vùng.
+ Là các khoản tiền mà trước đây chính phủ Anh cung cấp cho các hãng tiến hành đầu tư vào sản xuất tại những vùng nào được coi là CÁC KHU VỰC CẦN PHÁT TRIỂN và VÁC KHU VỰC PHÁT TRIỂN ĐẶC BIỆT. Các khoản trợ cấp phát triển khu vực đã dần bị cắt bỉ kể từ tháng 3 năm 1988.
granted
* phó từ
- giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy

Chủ Đề