Hat tiếng Anh nghĩa là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: hat
Best translation match:

English Vietnamese
hat
* danh từ
- cái mũ [[thường] có vành]
=squash hat+ mũ phớt mềm
!bad hat
- [nghĩa bóng] người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
!to go round with the hat
!to make the hat go round
!to pass round the hat
!to send round the hat
- đi quyên tiền
!to hang one's hat on somebody
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
!hat in hand
!with one's hat in one's hand
- khúm núm
!his hat covers his family
- [thông tục] anh ta sống độc thân không có gia đình
!to keep something under one's hat
- giữ bí mật điều gì
!my hat!
- thật à!, thế à! [tỏ ý ngạc nhiên]
!to take of one's hat to somebody
- [xem] take
!to talk through one's hat
- [từ lóng] huênh hoang khoác lác
!to throw one's hat into the ring
- nhận lời thách
!under one's hat
- [thông tục] hết sức bí mật, tối mật
* ngoại động từ
- đội mũ cho [ai]


Probably related with:

English Vietnamese
hat
brooklyn nữa ; chiếc mu ̃ ; chiếc mũ ; chiếc nón ; cái mũ ; cái nón ; cái nón đó ; cái ; dõi ; ly ; mu ; mu ̃ ; mua sao ; mũ của anh ; mũ của ; mũ này ; mũ quyên góp tiền ; mũ ; mũ đó ; mật ; nón của ; nón mũ ; nón này ; nón nữa ; nón ; nón đó nhỉ ; nón đó ; nón ấy thì ; nón ấy ; nữ hoàng ; p ; thần ; tôi ; uống nước ; vai trò ; đang ; đình nghĩ ; đó ; đầu ; đội cái mũ ; đội cái nón ; đội ;
hat
brooklyn nữa ; chiếc mu ̃ ; chiếc mũ ; chiếc nón ; cái mũ ; cái nón ; cái nón đó ; dõi ; ly ; miện ; mu ; mu ̃ ; mua sao ; mũ của anh ; mũ của ; mũ này ; mũ quyên góp tiền ; mũ ; mũ đó ; mật ; nhiên ; nón của ; nón mũ ; nón này ; nón nữa ; nón ; nón đó nhỉ ; nón đó ; nón ấy thì ; nón ấy ; nữ hoàng ; thần ; tôi ; uống nước ; đang ; đình nghĩ ; được ; đầu ; đội cái mũ ; đội cái nón ; đội ;


May be synonymous with:

English English
hat; chapeau; lid
headdress that protects the head from bad weather; has shaped crown and usually a brim


May related with:

English Vietnamese
bowler hat
* danh từ
- người chơi bóng gỗ, người chơi ki
* danh từ+ [bowlerhat]
/'bouləhæt/
- mũ quả dưa
* ngoại động từ
- cho giải ngũ
brass hat
* danh từ
- [quân sự], [từ lóng] sĩ quan cấp cao
chimney-pot-hat
* danh từ
- mũ chóp cao
cocked hat
* danh từ
- mũ ba góc không vành
!to knock into cocked hat
- bóp méo, làm cho méo mó
- đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa
- phá tan, làm cho không thực hiện được [kế hoạch...]
hat tree
* danh từ
- giá treo mũ
high hat
* danh từ
- mũ chỏm cao [của đàn ông]
high-hat
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] người trịch thượng
* tính từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] trịch thượng
- học làm sang
* ngoại động từ
- đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng [với ai]
* nội động từ
- tỏ vẻ trịch thượng
old hat
* tính từ
- [từ lóng] cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang
opera-hat
* danh từ
- mũ chóp cao [của đàn ông]
pork-pie hat
* danh từ
- mũ chỏm tròn cong vành
pot hat
* danh từ
- mũ quả dưa
scarlet hat
* danh từ
- [tôn giáo] mũ [của] giáo chủ
- chức giáo chủ
shovel hat
* danh từ
- mũi to vành
slouch hat
* danh từ
- mũ vành bẻ cong xuống
steeple-crowned hat
* danh từ
- mũ chóp nhọn
stove-pipe hat
* danh từ
- [thông tục] mũ lụa chóp cao
sun-hat
-helmet]
/'sʌn'helmit/
* danh từ
- mũ, nón
tin hat
* danh từ
- [quân sự] mũ sắt
top hat
* danh từ
- mũ chóp cao
flap-hat
* danh từ
- mũ có vành rủ xuống
flat-hat
* danh từ
- mũ dẹt
hat trick
* danh từ
- [môn crickê] thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng
hat-pin
* danh từ
- ghim dài để cài mũ vào tóc
hatful
* danh từ
- mũ [đầy]
pith hat
* danh từ
- mũ bấc [làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây]
sailor hat
* danh từ
- mũ thủy thủ [màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng]
top-hat
* danh từ
- mũ chóp cao [mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ]
trilby hat
* danh từ
- mũ nỉ mềm [mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm từ trước ra sau]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề