hèn trong Tiếng Anh là gì?
hèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hèn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hèn
base; vile; humble; mean; poor
tài hèn sức mọn to have a poor talent
cowardly; spineless
thanh niên trai tráng gì mà hèn thế what a chicken-hearted sturdy youth!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hèn
* adj
base; vile
Humble, mean, poor
Tài hèn sức mọn: To have a poor talent hearted, cowardly
Thanh niên trai tráng gì mà hèn thế: What a chicken heated sturdy youth!
Từ điển Việt Anh - VNE.
hèn
weak, low, base, vile