Hold held held là gì
Ý nghĩa của held trong tiếng Anh Show held | Từ điển Anh Mỹheld (HOLD)past simple and past participle of hold held adjective [not gradable] (CARRIED)(Định nghĩa của held từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của heldtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (hold的過去式及過去分詞), 保持的,保留的… trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (hold的过去式及过去分词), 保持的,保留的… trong tiếng Tây Ban Nha pasado simple y participio pasado de "hold"… trong tiếng Bồ Đào Nha passado e particípio passado de "hold"… trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý trong tiếng Nga 'tutmak' fiilinin 2. ve 3. hâli… passat i participi passat de “hold”… hold الفِعل الماضي والتصريف الثالِث مِن… passato semplice e participio passato di “hold”… прош. вр. и прич. прош. вр. от гл. hold… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Tìm kiếmTừ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Tiếng Anh[sửa]Danh từ[sửa]held
Danh từ[sửa]held
Ngoại động từ[sửa]held ngoại động từ
Nội động từ[sửa]held nội động từ
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tham khảo[sửa] |