Huawei nova 6 se giá bao nhiêu năm 2024

Nova 6 5G đi kèm với màn hình kích thước 6.57 inches, độ phân giải FullHD+, tấm nền AMOLED và có kiểu thiết kế camera đục lỗ hình ‘oval’ góc trên bên trái. Nằm trong đó là một cảm biến chính 32MP và một ống kính góc siêu rộng 8MP. Các tác vụ trên máy được xử lý bởi Kirin 990 5G mới nhất của HiSilicon, được kết hợp với RAM 8GB và dung lượng lưu trữ lên tới 256GB.

Ở mặt sau là thiết lập ba camera với một cảm biến chính 40MP, một ống kính tele 8MP [OIS] và một ống kính góc siêu rộng 8MP. Viên pin lớn 4.200mAh và hỗ trợ sạc nhanh 40W.

Nova 6 giống hệt với Nova 6 5G ở mọi thông số kỹ thuật, ngoại trừ không hỗ trợ 5G và pin 4.100 mAh nhỏ hơn một chút. Cả hai điện thoại đều chạy trên hệ điều hành Android 10 mới nhất với giao diện EMUI 10 tuỳ biến của Huawei.

Nova 6SE thuộc phân tầm trung. Máy có màn hình 6.4 inches, độ phân giải FullHD+, phía trước chỉ có một camera selfie 16MP và cũng là kiểu “đục lỗ”. Vi xử lý cũng giảm xuống còn Kirin 810, kết hợp với RAM 8GB và dung lượng lưu trữ 128GB.

Ở mặt sau của Nova 6SE là cụm bốn camera với một cảm biến chính 48 MP, một ống kính góc siêu rộng 8MP, một cảm biến độ sâu 2MP và một camera macro 2MP. Máy có pin 4.200mAh, hỗ trợ sạc nhanh 40W và cảm biến vân tay gắn bên cạnh như hai mẫu kia.

Giá bán Huawei Nova 6 Series

Huawei Nova 6 5G có giá khởi điểm từ 3.799 NDT [~540 USD – khoảng 12.5 triệu đồng]. Nova 6 bản tiêu chuẩn có giá 3.199 NDT [~454 USD – khoảng 10.5 triệu đồng]. Nova 6SE có giá 2.199 nhân dân tệ [315 USD – khoảng 7.3 triệu đồng] và chúng sẽ bắt đầu lên kệ từ ngày 12 tháng 12 tại quê nhà Trung Quốc.

  • Hệ điều hành Android 10 EMUI 10
  • Màn hình 6.57 inch 1080x2400 pixel
  • Hiệu suất 8GB RAM Kirin 990

Thông số Huawei nova 6 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei kiểu mẫu nova 6 5G Bí danh kiểu mẫu WLZ-AN00 [Quốc tế] WLZ-TN00 [Quốc tế] Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019 Phát hành Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019 Tình trạng Có sẵn Giá cả ₹38,540

Thiết kế

Chiều cao 162.7 mm [6.41 inch] Chiều rộng 75.8 mm [2.98 inch] Độ dày 9 mm [0.35 inch] Khối lượng 212 g [7.48 oz] Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Khung: nhôm Kính trước Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Provence, màu đỏ

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD Kích thước màn hình 6.57 inch Độ phân giải 1080 × 2400 pixel Tỉ lệ khung hình 20:9 Mật độ điểm ảnh 401 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.5% Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 990 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 7 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.86 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc Cortex-A76 Cortex-A55 Loại bộ nhớ LPDDR4X GPU ARM Mali-G76 MP16 RAM 8GB ROM 128GB, 256GB Loại lưu trữ UFS 3.0 Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 [Quince Tart] Giao diện người dùng EMUI 10

Camera sau

Hỗ trợ camera Có Camera ba 40 MP, ƒ/1.8, 27 mm [ Góc rộng ], 1/1.7" Kích thước cảm biến

Tự động lấy nét bằng Laser

8 MP, ƒ/2.4, 80 mm [ Telephoto ], x3 zoom quang học, 1/4.0" Kích thước cảm biến

Ổn định hình ảnh quang học [OIS]

8 MP, ƒ/2.4, 16 mm [ Góc cực rộng ] Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao [HDR] Cài đặt ISO Toàn cảnh Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps 720p @ 960 fps Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera Có Camera kép 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm [ Góc rộng ], 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến

8 MP, ƒ/2.2, 17 mm [ Góc cực rộng ] Tính năng Dải động cao [HDR] Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 2160p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly Dung tích 4200 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 40 W Hỗ trợ sạc nhanh Có

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu 5G [2+ Gbps DL], LTE-A, HSPA Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz Băng tần 4G LTE: b1 [2100], b2 [1900], b3 [1800], b4 [1700], b5 [850], b7 [2600], b8 [900], b12 [700], b17 [700], b18 [800], b19 [800], b26 [850], b34 [2000], b38 [2600], b39 [1900], b40 [2300], b41 [2500 MHz] Băng tần 5G 5G: n1 [2100], n3 [1800], n41 [2500], n77 [3700], n78 [3500], n79 [4700 MHz]

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi Có [ Wi-Fi 5 ] Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v5.1 Cổng USB USB Type-C 2.0 USB On-The-Go Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS BDS, GPS [L1 & L5], GALILEO, GLONASS, QZSS Hỗ trợ NFC Có

Đa phương tiện

Loa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Có Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Huawei nova 6 5G

Đánh giá video

  • Known Mobile Mở hộp

Hình ảnh Huawei nova 6 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 6 5G là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 6 5G là ₹38,540 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
  • Ngày phát hành Huawei nova 6 5G là gì?

    Huawei nova 6 5G được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019
  • Huawei nova 6 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 6 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
  • Trọng lượng của Huawei nova 6 5G là bao nhiêu?

    Huawei nova 6 5G nặng khoảng 212 gram
  • Kích thước màn hình của Huawei nova 6 5G là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 6 5G là 6.57 inch
  • Huawei nova 6 5G có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 6 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie

Chủ Đề