Hướng dẫn học tiếng anh 7 unit 1

Ex: My daughter wants a dollhouse for her birthday. [Con gái tôi muốn có một ngôi nhà búp bê cho sinh nhật của con bé.]

  1. amazing [adj] /əˈmeɪzɪŋ/: tuyệt vời

Ex: You can play piano? That’s amazing. [Bạn biết chơi đàn dương cầm á? Thật tuyệt quá đi.]

  1. cardboard [n] /kɑːdbɔːd/: giấy bìa cứng, giấy bìa các tông

Ex: You can draw on a cardboard. [Bạn có thể vẽ trên bìa các tông.]

  1. glue [n] /ɡluː/: hồ

Ex: Be careful! Glue is sticky. [Cẩn thận, hồ dính lắm đó.]

  1. creativity [n] /kriːeɪˈtɪvəti/: sự sáng tạo

Ex: He draws well due to his creativity. [Anh ấy vé đẹp là vì sự sáng tạo của anh ấy.]

  1. free time [n] /ˌfriː ˈtaɪm/: thời gian rảnh

Ex: In my free time, I often listen to music. [Trong thời gian rảnh tôi thường nghe nhạc.]

  1. horse riding [n] /ˈhɔːs raɪdɪŋ/: cưỡi ngựa

Ex: Horse riding is really difficult. [Cưỡi ngựa khó lắm.]

  1. club [n] /klʌb/: câu lạc bộ

Ex: I am in the school’s chess club. [Mình đang ở trong câu lạc bộ cờ vua của trường.]

  1. lesson [n] /ˈlesn/: buổi học

Ex: I have a swimming lesson every Friday. [Mình có buổi học bơi vào mỗi thứ 6.]

2. Read the conversation again and tick [✓] T [True] or F [False]

  1. Trang needs help with building doll houses.
  2. Đáp án: F
  3. Giải thích: Từ khóa cần ở đây là “needs help” [cần sự trợ giúp]. Ở dòng thứ 5, khi Ann hỏi Trang: “Did you make it yourself?” [Bạn tự làm ngôi nhà này hả?], Trang đã đáp ở dòng thứ 6: “Yes. My hobby is building dollhouses.” [Đúng rồi. Sở thích của mình là làm nhà búp bê.].

→ Vì vậy, nói “Trang needs help with building doll houses.” [Trang cần sự trợ giúp để xây ngôi nhà búp bê.] là sai.

  1. Trang uses glue and cardboard to build her dollhouse.
  2. Đáp án: T
  3. Giải thích: Từ khóa cần ở đây là “uses glue and cardboard” [dùng hồ và giấy các tông]. Ở dòng thứ 7, khi Ann hỏi Trang: “Is it hard to build one?” [Xây 1 cái có khó không?], Trang đã đáp ở dòng thứ 9: “Not really. All you need some cardboard and glue.” [Không hẳn. Bạn chỉ cần giấy bìa cứng và hồ thôi].

→ Vì vậy, nói “Trang uses glue and cardboard to build her dollhouse. [Trang sử dụng hồ và giấy bìa cứng để xây ngôi nhà búp bê của cô.] là đúng.

  1. To build a dollhouse, you need to use your creativity.
  2. Đáp án: T
  3. Giải thích: Từ khóa cần ở đây là “use your creativity” [sử dụng trí tưởng tượng của bạn]. Khi Ann hỏi Trang ở dòng thứ 7: “Is it hard to build one?” [Xây 1 cái có khó không?], Trang đã đáp ở dòng thứ 9 và 10: “Not really. All you need some cardboard and glue. Then just use a bit of creativity” [Không hẳn. Bạn chỉ cần giấy bìa cứng và hồ thôi. Sau đó dùng 1 chút sự sáng tạo]. Từ khóa “creativity” ở dòng số 10.

→ Vì vậy, nói “To build a dollhouse, you need to use your creativity.” [Để xây một ngôi nhà búp bê, bạn cần sử dụng sự sáng tạo của mình.] là đúng.

  1. Ann goes to a horse riding club every Sunday.
  2. Đáp án: T
  3. Giải thích: Từ khóa cần ở đây là “every Sunday” [mỗi chủ nhật]. Ở dòng 13 và 14, khi Trang nói: “That’s rather unusual. Not many people do that” [Nó hơi lạ. Không phải nhiều người cũng làm vậy.], Ann đã đáp ở dòng 15: “Actually, it’s more common than you think. There are some horse riding clubs in Ha Noi now. I go to the Riders’ Club every Sunday.” [Thực chất nó phổ biến hơn bạn nghĩ đấy. Hiện nay có một số câu lạc bộ cưỡi ngựa ở Hà Nội. Tôi đến “Câu lạc bộ người cưỡi ngựa” vào mỗi Chủ nhật.] Từ khóa “every Sunday” ở dòng số 18.

→ Vì vậy, nói “Ann goes to a horse riding club every Sunday.” [Ann đến một câu lạc bộ cưỡi ngựa vào mỗi Chủ nhật.] là đúng.

  1. Ann’s lesson starts at 8 p.m.
  2. Đáp án: F
  3. Giải thích: Từ khóa cần ở đây là “8 p.m.” [8 giờ tối]. Ở dòng cuối của bài đọc, Ann có nói: “Sure. My lesson starts at 8 a.m.” [Được chứ, buổi học của mình bắt đầu lúc 8 giờ sáng].

→ Vì vậy, nói “Ann’s lesson starts at 8 p.m.” [Buổi học của Ann bắt đầu lúc 8 giờ tối.] là sai.

3. Write the words and phrases from the box under the correct pictures. Then listen, check, and repeat.

  1. making models /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdᵊlz/: dựng mô hình
  2. riding a horse /ˈraɪdɪŋ ə hɔːs/: cưỡi ngựa
  3. collecting coins /kəˈlɛktɪŋ kɔɪnz/: sưu tầm tiền xu
  4. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/: làm vườn
  5. building dollhouses /ˈbɪldɪŋ ˈdɒlhaʊziz/: xây nhà búp bê
  6. collecting teddy bears /kəˈlɛktɪŋ ˈtɛdi beəz/: sưu tầm gấu bông

4. Work in pairs. Write the hobbies from 3 in the suitable columns

  • doing things [làm điều gì đó]: riding a horse, gardening.
  • making things [xây dựng thứ gì đó]: building dollhouses, making models.
  • collecting things [sưu tầm thứ gì đó]: collecting coins, collecting teddy bears.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 7 unit 1 a closer look 1

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Chủ Đề