Hướng dẫn sử dụng máy chụp hình nikon coolpix s8100 năm 2024

Máy ảnh, máy quay phim > Máy ảnh > Máy ảnh số gia đình, văn phòng

Cách sử dụng Nikon Coolpix

Chưa có câu trả lời nào

Xem hướng dẫn sử dụng của Nikon Coolpix S8100 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Nikon Coolpix S8100 khác.

  • For Your Safety
  • Notices
  • Table of Contents
  • Introduction
  • First Steps
  • Basic Photography and Playback: Auto Mode
  • More on Shooting
  • More on Playback
  • Editing Images
  • Movie Recording and Playback
  • Connecting to Televisions, Computers and Printers
  • Basic Camera Setup
  • Caring for the Camera
  • Technical Notes and Index

Hướng dẫn sử dụng máy chụp hình nikon coolpix s8100 năm 2024

Chung

Thương hiệuNikonMẫuCoolpix S8100 | 999S8100BSản phẩmmáy ảnh Ngôn ngữAnhLoại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)

Chất lượng ảnh

Megapixel12.1 MPLoại máy ảnhMáy ảnh nhỏ gọnKích cỡ cảm biến hình ảnh1/2.3 "Loại cảm biếnCMOSĐộ phân giải hình ảnh tối đa4000 x 3000 pixelsĐộ phân giải ảnh tĩnh640 x 480,1024 x 768,2048 x 1536,2592 x 1944,3968 x 2232,4000 x 3000Chụp ảnh chống rungCóTỉ lệ khung hình hỗ trợ16:9Tổng số megapixel12.75 MPHỗ trợ định dạng hình ảnhJPG

Hệ thống ống kính

Zoom quang10 xZoom số4 xTiêu cự5.4 - 54 mmĐộ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)30 mmĐộ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)300 mmĐộ mở tối thiểu3.5Độ mở tối đa5.6Cấu trúc ống kính10/8Zoom phối hợp40 x

Lấy nét

Tiêu điểmTTLĐiều chỉnh lấy nétXe ôtôChế độ tự động lấy nét (AF)Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâmKhoảng căn nét0.5 - ∞ mKhoảng cách căn nét gần nhất0.01 mKhóa nét tự động (AF)CóPhạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)0.5 - ∞ mPhạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)1 - ∞ mTự động lấy nét (AF) đối tượngMặt

Phơi sáng

Độ nhạy ISO160,200,400,800,1600,3200,AutoKiểu phơi sángAuto, ManualKiểm soát độ phơi sángChương trình AEChỉnh sửa độ phơi sáng± 2EV (1/3EV step)Đo độ sángCentre-weighted, SpotĐộ nhạy sáng ISO (tối thiểu)160Độ nhạy sáng ISO (tối đa)3200

Màn trập

Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/4000 giâyTốc độ màn trập camera chậm nhất4 giâyKiểu màn trập cameraElectronic, Mechanical

Đèn nháy

Các chế độ flashXe ôtôTầm đèn flash (ống wide)0.5 - 4 mTầm đèn flash (ống tele)0.5 - 2.5 m

Các đặc điểm khác

Đèn flash tích hợpCóKhả năng quay videoCóSố lượng cổng HDMI1Loại nguồn năng lượngPinTốc độ màn trập1/4000 - 1/120 giây

Máy ảnh

Cân bằng trắng-Chế độ chụpXe ôtôChế độ chụp cảnh-Tự bấm giờ2, 10 giâyHỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripodCóHiệu ứng hình ảnhMàu đen&Màu trắngCác ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)ARA, CHI (SIMPL), CHI (TR), CZE, DAN, DEU, DUT, ENG, ESP, FIN, FRE, GRE, HUN, ITA, JPN, KOR, NOR, POL, POR, RUS, SWE, THA, TURMáy ảnh hệ thống tập tinDCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3

Phim

Độ phân giải video tối đa1920 x 1080 pixelsĐộ phân giải video320 x 240,640 x 480,1920 x 1080 pixelsHỗ trợ định dạng videoH.264, MOV, MPEG4Tốc độ khung JPEG chuyển động30 fpsHệ thống định dạng tín hiệu analogNTSC, PALKiểu HDFull HDQuay videoCó

Âm thanh

Micrô gắn kèmCóGhi âm giọng nóiCóHỗ trợ định dạng âm thanhAAC, WAV

Bộ nhớ

Bộ nhớ trong (RAM)102 MBThẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXCKhe cắm bộ nhớ1

Màn hình

Màn hình hiển thịLCDKích thước màn hình3 "Độ nét màn hình máy ảnh921000 pixelsTrường ngắm100 phần trămMàn hình cảm ứngKhông

Cổng giao tiếp

Phiên bản USB2.0PicBridge-

Thiết kế
Trọng lượng & Kích thước

Chiều rộng104 mmĐộ dày29.9 mmChiều cao59.2 mmTrọng lượng209 g

Pin

Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)210 ảnh chụpTuổi thọ pin (tối đa)3.8 hLoại pinEN-EL12

Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)0 - 40 °CNhiệt độ vận hành (T-T)32 - 104 °F

Nội dung đóng gói

Kèm adapter ACCóKèm dây cápAV, USBBao gồm pinCóDây đeo cổ tayCó

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Nikon Coolpix S8100 phía dưới.