Igloo đọc Tiếng Anh là gì

igloo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

igloo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm igloo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của igloo.

Từ điển Anh Việt

igloo

/'iglu:/

* danh từ

lều tuyết [của người Et-ki-mô]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

igloo

* kinh tế

công-ten-nơ chở bằng máy bay

công-ten-nơ không vận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

igloo

an Eskimo hut; usually built of blocks [of sod or snow] in the shape of a dome

Synonyms: iglu

Chủ Đề