Đóng tất cảKết quả từ 3 từ điểnTừ điển Anh - Việtimmigration[,imi'grein]|danh từ sự nhập cưrestrictions on immigration những hạn chế về việc nhập cưimmigration officials những quan chức phụ trách vấn đề nhập cư tổng số người nhập cư [trong một thời gian nhất định] như immigration control to go /pass through immigration qua trạm kiểm soát nhập cảnhChuyên ngành Anh - Việtimmigration[,imi'grein]|Kỹ thuậtsự di cưToán họcsự di cưĐồng nghĩa - Phản nghĩaimmigration|immigration
immigration | [n] |
migration, colonization, settlement, arrival, entry