Nghĩa của từ impeachment - impeachment là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự đặt thành vấn đề nghi ngờ
2. sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ
3. sự buộc tội, sự tố cáo
4. sự bắt lỗi, sự chê trách
5. sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội [trước tòa án có thẩm quyền]