Sandals đọc tiếng anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: sandal


English Vietnamese
sandal
* danh từ
- dép
- quai dép [ở mắt cá chân]
* ngoại động từ, [thường] động tính từ quá khứ
- đi dép [cho ai]
- buộc quai, lồng quai [vào dép...]
* danh từ+ [sandal-wood]
/'sændlwud/ [sanders]
/'sɑ:ndəz/ [sanders wood]
/'sɑ:ndəzwud/
- gỗ đàn hương


English Vietnamese
sandal
dép ;
sandal
dép ;


English Vietnamese
sandal-wood
* danh từ
- dép
- quai dép [ở mắt cá chân]
* ngoại động từ, [thường] động tính từ quá khứ
- đi dép [cho ai]
- buộc quai, lồng quai [vào dép...]
* danh từ+ [sandal-wood]
/'sændlwud/ [sanders]
/'sɑ:ndəz/ [sanders wood]
/'sɑ:ndəzwud/
- gỗ đàn hương
sandalled
* tính từ
- đi dép, đi xăng đan

Chủ Đề